Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
4 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
3 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
346 |
478 |
233 |
11 |
548 |
520 |
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
287 |
266 |
244 |
162 |
109 |
256 |
365 |
238 |
209 |
26.87% |
24.91% |
22.85% |
15.17% |
10.21% |
23.97% |
34.18% |
22.28% |
19.57% |
Sân nhà |
174 |
134 |
96 |
53 |
27 |
80 |
151 |
126 |
127 |
35.95% |
27.69% |
19.83% |
10.95% |
5.58% |
16.53% |
31.20% |
26.03% |
26.24% |
Sân trung lập |
15 |
18 |
19 |
12 |
4 |
17 |
24 |
16 |
11 |
22.06% |
26.47% |
27.94% |
17.65% |
5.88% |
25.00% |
35.29% |
23.53% |
16.18% |
Sân khách |
98 |
114 |
129 |
97 |
78 |
159 |
190 |
96 |
71 |
18.99% |
22.09% |
25.00% |
18.80% |
15.12% |
30.81% |
36.82% |
18.60% |
13.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
331 |
38 |
328 |
97 |
7 |
94 |
35 |
27 |
35 |
47.49% |
5.45% |
47.06% |
48.99% |
3.54% |
47.47% |
36.08% |
27.84% |
36.08% |
Sân nhà |
190 |
25 |
178 |
21 |
0 |
13 |
10 |
7 |
9 |
48.35% |
6.36% |
45.29% |
61.76% |
0.00% |
38.24% |
38.46% |
26.92% |
34.62% |
Sân trung lập |
17 |
1 |
18 |
10 |
2 |
6 |
6 |
2 |
3 |
47.22% |
2.78% |
50.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
Sân khách |
124 |
12 |
132 |
66 |
5 |
75 |
19 |
18 |
23 |
46.27% |
4.48% |
49.25% |
45.21% |
3.42% |
51.37% |
31.67% |
30.00% |
38.33% |
|
|
|
|