|
|
|
Istanbul Basaksehir F.K. | | |
| | Thành lập: | 1990-6-15 | Quốc tịch: | Thổ Nhĩ Kỳ | Thành phố: | Istanbul | Sân nhà: | Basaksehir Fatih Terim Stadium | Sức chứa: | 17,319 | Địa chỉ: | Basaksehir, Istanbul, Turkey | Website: | http://www.ibfk.com.tr/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.63(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 4hòa(22.22%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
8 |
2 |
2 |
0 |
1 |
0 |
4 |
0 |
3 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
Istanbul Basaksehir F.K. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
261 |
421 |
253 |
11 |
438 |
508 |
Istanbul Basaksehir F.K. - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
221 |
204 |
254 |
151 |
116 |
238 |
304 |
226 |
178 |
23.36% |
21.56% |
26.85% |
15.96% |
12.26% |
25.16% |
32.14% |
23.89% |
18.82% |
Sân nhà |
134 |
110 |
117 |
55 |
39 |
88 |
147 |
114 |
106 |
29.45% |
24.18% |
25.71% |
12.09% |
8.57% |
19.34% |
32.31% |
25.05% |
23.30% |
Sân trung lập |
10 |
12 |
18 |
7 |
9 |
19 |
16 |
14 |
7 |
17.86% |
21.43% |
32.14% |
12.50% |
16.07% |
33.93% |
28.57% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
77 |
82 |
119 |
89 |
68 |
131 |
141 |
98 |
65 |
17.70% |
18.85% |
27.36% |
20.46% |
15.63% |
30.11% |
32.41% |
22.53% |
14.94% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Istanbul Basaksehir F.K. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
204 |
14 |
199 |
137 |
7 |
111 |
34 |
33 |
33 |
48.92% |
3.36% |
47.72% |
53.73% |
2.75% |
43.53% |
34.00% |
33.00% |
33.00% |
Sân nhà |
129 |
12 |
134 |
28 |
1 |
25 |
11 |
12 |
8 |
46.91% |
4.36% |
48.73% |
51.85% |
1.85% |
46.30% |
35.48% |
38.71% |
25.81% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
7 |
17 |
1 |
8 |
3 |
1 |
1 |
63.16% |
0.00% |
36.84% |
65.38% |
3.85% |
30.77% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
63 |
2 |
58 |
92 |
5 |
78 |
20 |
20 |
24 |
51.22% |
1.63% |
47.15% |
52.57% |
2.86% |
44.57% |
31.25% |
31.25% |
37.50% |
|
|
|
|