Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

St. Johnstone

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Perth
Sân nhà: McDiarmid Park
Sức chứa: 10,696
Địa chỉ: McDiarmid Park, Crieff Road, Perth. PH1 2SJ.
Website: http://www.perthstjohnstonefc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.67(bình quân)
St. Johnstone - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR13/04/24St. Johnstone0-2Kilmarnock*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR06/04/24Hibernian FC*1-2St. JohnstoneT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR30/03/24St. Johnstone*1-2DundeeB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR16/03/24Celtic*3-1St. JohnstoneB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO PR02/03/24St. Johnstone*1-1Livingston F.C.H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR29/02/24Aberdeen*0-2St. JohnstoneT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO PR24/02/24St. Mirren*2-0St. JohnstoneB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR18/02/24St. Johnstone0-3Glasgow Rangers*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR11/02/24Dundee*2-1St. JohnstoneB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR08/02/24St. Johnstone0-1Heart of Midlothian*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR03/02/24Ross County*0-1St. JohnstoneT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR27/01/24St. Johnstone*1-1Motherwell FCH0:0HòaDướic1-1Trên
SCO PR25/01/24St. Johnstone1-1Aberdeen*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCOFAC20/01/24Airdrieonians1-0St. Johnstone*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR28/12/23Livingston F.C.*0-0St. JohnstoneH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO PR23/12/23Kilmarnock*2-1St. JohnstoneB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SCO PR21/12/23Glasgow Rangers*2-0St. Johnstone B0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO PR16/12/23St. Johnstone1-0Hibernian FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR09/12/23Motherwell FC*1-1St. JohnstoneH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO PR07/12/23St. Johnstone*1-0St. MirrenT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 3 4 0 0 0 3 2 6
25.00% 25.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
St. Johnstone - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 465 201 13 461 491
St. Johnstone - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 175 200 255 169 153 290 318 205 139
18.38% 21.01% 26.79% 17.75% 16.07% 30.46% 33.40% 21.53% 14.60%
Sân nhà 91 94 122 85 60 129 157 101 65
20.13% 20.80% 26.99% 18.81% 13.27% 28.54% 34.73% 22.35% 14.38%
Sân trung lập 2 6 6 8 3 11 9 3 2
8.00% 24.00% 24.00% 32.00% 12.00% 44.00% 36.00% 12.00% 8.00%
Sân khách 82 100 127 76 90 150 152 101 72
17.26% 21.05% 26.74% 16.00% 18.95% 31.58% 32.00% 21.26% 15.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
St. Johnstone - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 8 214 192 5 154 55 41 38
45.72% 1.96% 52.32% 54.70% 1.42% 43.87% 41.04% 30.60% 28.36%
Sân nhà 113 7 135 55 1 52 25 25 16
44.31% 2.75% 52.94% 50.93% 0.93% 48.15% 37.88% 37.88% 24.24%
Sân trung lập 3 0 2 12 0 7 1 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 63.16% 0.00% 36.84% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 71 1 77 125 4 95 29 16 22
47.65% 0.67% 51.68% 55.80% 1.79% 42.41% 43.28% 23.88% 32.84%
St. Johnstone - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/04/2024 22:00St. JohnstoneVSHibernian FC
SCO PR04/05/2024 22:00AberdeenVSSt. Johnstone
SCO PR11/05/2024 22:00Livingston F.C.VSSt. Johnstone
SCO PR16/05/2024 02:45St. JohnstoneVSRoss County
SCO PR19/05/2024 22:00Motherwell FCVSSt. Johnstone
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Stephen May
9Christopher Kane
10Nicky Clark
11Graham Carey
13Diallang Jaiyesimi
21Alister Crawford
29Benjamin Mbunga Kimpioka
Adama Sidibeh
Tiền vệ
8Cameron MacPherson
14Drey Wright
15Maksym Kucheriavyi
22Matthew Smith
23Sven Sprangler
25Cammy Ballantyne
27Jay Turner-Cooke
33David Yair Keltjens
34Daniel Phillips
46Franciszek Franczak
50Connor Smith
Hậu vệ
2James Dominic Brown
3Tony Gallacher
4Andrew Considine
5Ryan McGowan
6Liam Gordon
17Oludare Olufunwa
18Sam McClelland
19Luke Robinson
35Kerr Smith
Thủ môn
1Dimitar Mitov
20Ross Sinclair
31Dave Richards
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.