Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Celta Vigo

Thành lập: 1923-8-23
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Vigo
Sân nhà: Balaidos
Sức chứa: 24,791
Địa chỉ: C/ Conde de Gondomar, 1. 36203 Vigo (Pontevedra)
Website: http://www.rccelta.es/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.92(bình quân)
Giá trị đội hình: 112,00 Mill. €
Celta Vigo - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D120/04/24Celta Vigo*4-1Las PalmasT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
SPA D113/04/24Real Betis*2-1Celta VigoB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D131/03/24Celta Vigo*0-0Rayo VallecanoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D117/03/24Sevilla*1-2Celta VigoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D111/03/24Real Madrid*4-0Celta VigoB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D102/03/24Celta Vigo*1-0Almeria T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D125/02/24Cadiz2-2Celta Vigo*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SPA D118/02/24Celta Vigo1-2Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D111/02/24Getafe*3-2Celta VigoB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D104/02/24Osasuna*0-3Celta VigoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D128/01/24Celta Vigo*0-1GironaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA CUP24/01/24Celta Vigo1-2Real Sociedad*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D121/01/24Celta Vigo*0-1Real SociedadB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
SPA CUP18/01/24Valencia*1-3Celta VigoT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D113/01/24Mallorca*1-1Celta VigoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA CUP07/01/24SD Amorebieta(T)2-4Celta Vigo*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D104/01/24Celta Vigo*2-1Real BetisT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D121/12/23Villarreal*3-2Celta VigoB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D116/12/23 Celta Vigo*1-0Granada CFT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D112/12/23Rayo Vallecano*0-0Celta VigoH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 1 4 1 0 0 3 3 4
40.00% 20.00% 40.00% 44.44% 11.11% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 515 265 23 558 553
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 199 217 303 234 158 301 391 254 165
17.91% 19.53% 27.27% 21.06% 14.22% 27.09% 35.19% 22.86% 14.85%
Sân nhà 101 122 148 99 51 129 176 131 85
19.39% 23.42% 28.41% 19.00% 9.79% 24.76% 33.78% 25.14% 16.31%
Sân trung lập 17 6 8 5 3 6 11 11 11
43.59% 15.38% 20.51% 12.82% 7.69% 15.38% 28.21% 28.21% 28.21%
Sân khách 81 89 147 130 104 166 204 112 69
14.70% 16.15% 26.68% 23.59% 18.87% 30.13% 37.02% 20.33% 12.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celta Vigo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 16 255 180 3 178 54 58 67
42.71% 3.38% 53.91% 49.86% 0.83% 49.31% 30.17% 32.40% 37.43%
Sân nhà 148 15 194 33 0 42 12 14 21
41.46% 4.20% 54.34% 44.00% 0.00% 56.00% 25.53% 29.79% 44.68%
Sân trung lập 16 1 9 2 0 4 1 4 1
61.54% 3.85% 34.62% 33.33% 0.00% 66.67% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân khách 38 0 52 145 3 132 41 40 45
42.22% 0.00% 57.78% 51.79% 1.07% 47.14% 32.54% 31.75% 35.71%
Celta Vigo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D128/04/2024 00:30AlavesVSCelta Vigo
SPA D105/05/2024 22:15Celta VigoVSVillarreal
SPA D112/05/2024 23:30Atletico de MadridVSCelta Vigo
SPA D115/05/2024 23:30Celta VigoVSAthletic Bilbao
SPA D119/05/2024 23:30Granada CFVSCelta Vigo
SPA D126/05/2024 23:30Celta VigoVSValencia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Carles Perez Sayol
9Tadeo Allende
10Iago Aspas Juncal
11Franco Cervi
12Anastasios Douvikas
17Jonathan Bamba
18Jorgen Strand Larsen
24Miguel Rodriguez Vidal
Tiền vệ
5Renato Tapia Cortijo
6Carlos Dotor Gonzalez
8Francisco Beltran
14Lucas Daniel de la Torre
16Jailson Marques Siqueira, Jailson
19Williot Swedberg
30Hugo Sotelo
Hậu vệ
2Carl Starfelt
3Oscar Mingueza Garcia
4Unai Nunez
15Joseph Aidoo
20Kevin Vazquez Comesana
21Mihailo Ristic
22Javier Manquillo Gaitan
23Manuel Sanchez
28Carlos Dominguez
Thủ môn
13Ivan Villar Martinez
25Vicente Guaita Panadero

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Tadeo Allende
Lautaro de Leon Billar
Javier Manquillo Gaitan
Jailson Marques Siqueira, Jailson
Vicente Guaita Panadero
Mihailo Ristic
Anastasios Douvikas
Carl Starfelt
Carlos Dotor Gonzalez
Jonathan Bamba
Manuel Sanchez
Carles Perez Sayol
Chuyển ra cầu thủ:
Lautaro de Leon Billar
Agustin Federico Marchesin
Goncalo Paciencia
Sergio Carreira Vilarino
Miguel Baeza Perez
Gabriel Veiga
Jose Manuel Fontan Mondragon
Hugo Mallo Novegil
Augusto Jorge Mateo Solari
Ruben Blanco
Lautaro de Leon Billar
Javier Galan Gil
Gabriel Matias Fernandez Leites
Orbelin Pineda Alvarado
Denis Suarez Fernandez
Julen Lobete Cienfuegos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.