|
|
|
Ipswich Town | | |
| | Thành lập: | 1878-10-16 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Ipswich | Sân nhà: | Portman Road | Sức chứa: | 29,673 | Địa chỉ: | Ipswich Town Football Club, Portman Road, IPSWICH, IP1 2DA, United Kingdom | Website: | http://www.itfc.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.25(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Ipswich Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
282 |
622 |
308 |
30 |
595 |
647 |
Ipswich Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
235 |
253 |
338 |
215 |
201 |
312 |
429 |
288 |
213 |
18.92% |
20.37% |
27.21% |
17.31% |
16.18% |
25.12% |
34.54% |
23.19% |
17.15% |
Sân nhà |
143 |
133 |
153 |
88 |
73 |
131 |
182 |
147 |
130 |
24.24% |
22.54% |
25.93% |
14.92% |
12.37% |
22.20% |
30.85% |
24.92% |
22.03% |
Sân trung lập |
0 |
4 |
1 |
2 |
0 |
0 |
3 |
3 |
1 |
0.00% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
0.00% |
0.00% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
Sân khách |
92 |
116 |
184 |
125 |
128 |
181 |
244 |
138 |
82 |
14.26% |
17.98% |
28.53% |
19.38% |
19.84% |
28.06% |
37.83% |
21.40% |
12.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ipswich Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
266 |
15 |
279 |
201 |
4 |
191 |
55 |
54 |
71 |
47.50% |
2.68% |
49.82% |
50.76% |
1.01% |
48.23% |
30.56% |
30.00% |
39.44% |
Sân nhà |
186 |
11 |
183 |
38 |
0 |
42 |
30 |
21 |
33 |
48.95% |
2.89% |
48.16% |
47.50% |
0.00% |
52.50% |
35.71% |
25.00% |
39.29% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
79 |
4 |
95 |
162 |
4 |
148 |
24 |
33 |
38 |
44.38% |
2.25% |
53.37% |
51.59% |
1.27% |
47.13% |
25.26% |
34.74% |
40.00% |
|
|
|
|