Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ipswich Town

Thành lập: 1878-10-16
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Ipswich
Sân nhà: Portman Road
Sức chứa: 29,673
Địa chỉ: Ipswich Town Football Club, Portman Road, IPSWICH, IP1 2DA, United Kingdom
Website: http://www.itfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.25(bình quân)
Ipswich Town - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Ipswich Town*1-1MiddlesbroughH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH11/04/24Ipswich Town*0-0WatfordH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Norwich City*1-0Ipswich TownB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH02/04/24Ipswich Town*3-2Southampton T0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH30/03/24Blackburn Rovers0-1Ipswich Town*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH16/03/24Ipswich Town*6-0Sheffield WedT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH09/03/24Cardiff City2-1Ipswich Town*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH06/03/24Ipswich Town*3-2Bristol CityT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG LCH02/03/24Plymouth Argyle0-2Ipswich Town*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Ipswich Town*3-1BirminghamT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH21/02/24Ipswich Town*4-3Rotherham UnitedT0:1 3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
ENG LCH17/02/24Swansea City1-2Ipswich Town*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH15/02/24Millwall0-4Ipswich Town*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG LCH10/02/24Ipswich Town*2-2West Bromwich(WBA)H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH03/02/24Preston North End3-2Ipswich Town*B1/2:0Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG FAC27/01/24Ipswich Town*1-2Maidstone UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH23/01/24Leicester City*1-1Ipswich TownH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH14/01/24Ipswich Town*2-1SunderlandT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC06/01/24 AFC Wimbledon1-3Ipswich Town*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH01/01/24 Stoke City*0-0Ipswich TownH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 3 1 0 0 0 5 2 3
55.00% 25.00% 20.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Ipswich Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 622 308 30 595 647
Ipswich Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 235 253 338 215 201 312 429 288 213
18.92% 20.37% 27.21% 17.31% 16.18% 25.12% 34.54% 23.19% 17.15%
Sân nhà 143 133 153 88 73 131 182 147 130
24.24% 22.54% 25.93% 14.92% 12.37% 22.20% 30.85% 24.92% 22.03%
Sân trung lập 0 4 1 2 0 0 3 3 1
0.00% 57.14% 14.29% 28.57% 0.00% 0.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Sân khách 92 116 184 125 128 181 244 138 82
14.26% 17.98% 28.53% 19.38% 19.84% 28.06% 37.83% 21.40% 12.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ipswich Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 266 15 279 201 4 191 55 54 71
47.50% 2.68% 49.82% 50.76% 1.01% 48.23% 30.56% 30.00% 39.44%
Sân nhà 186 11 183 38 0 42 30 21 33
48.95% 2.89% 48.16% 47.50% 0.00% 52.50% 35.71% 25.00% 39.29%
Sân trung lập 1 0 1 1 0 1 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 79 4 95 162 4 148 24 33 38
44.38% 2.25% 53.37% 51.59% 1.27% 47.13% 25.26% 34.74% 40.00%
Ipswich Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH28/04/2024 03:00Hull CityVSIpswich Town
ENG LCH04/05/2024 19:30Ipswich TownVSHuddersfield Town
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Conor Chaplin
11Marcus Anthony Myers-Harness
16Ali Al-Hamadi
19Kayden Jackson
23Sone Aluko
24Kieffer Moore
27George Hirst
33Nathan Broadhead
Tiền vệ
5Samy Morsy
7Wes Burns
12Dominic Ball
14Jack Taylor
20Omari Hutchinson
21Jeremy Sarmiento
25Massimo Luongo
28Lewis Travis
30Cameron Humphreys
Hậu vệ
2Clarke Harrison
3Leif Davis
4George Edmundson
6Luke Woolfenden
15Cameron Burgess
18Brandon Paul Brian Williams
40Axel Tuanzebe
44Janoi Donacien
Thủ môn
1Christian Walton
13Cieran Slicker
31Vaclav Hladky
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.