Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Watford

Thành lập: 1881
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Hertfordshire
Sân nhà: Vicarage Road Stadium
Sức chứa: 22,200
Địa chỉ: Vicarage Road Stadium Watford Hertfordshire WD1 8ER
Website: http://www.watfordfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.22(bình quân)
Watford - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Southampton*3-2WatfordB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH11/04/24Ipswich Town*0-0WatfordH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Watford*0-0Preston North EndH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24West Bromwich(WBA)*2-2WatfordH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH30/03/24Watford2-2Leeds United*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH16/03/24Birmingham*0-1WatfordT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH09/03/24Watford*1-2CoventryB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH07/03/24Watford*1-1Swansea CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH02/03/24Millwall*1-0WatfordB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH24/02/24Watford*1-2Huddersfield TownB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH17/02/24Rotherham United0-1Watford*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/02/24Norwich City*4-2WatfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH10/02/24Watford1-2Leicester City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/02/24Southampton*3-0WatfordB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH03/02/24Watford*0-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH01/02/24Sheffield Wed*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Bristol City*1-1WatfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH14/01/24Queens Park Rangers*1-2WatfordT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Watford*2-1ChesterfieldT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 1 4 4 0 0 0 3 4 4
20.00% 40.00% 40.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Watford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 297 534 317 18 589 577
Watford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 220 313 231 202 330 377 284 175
17.15% 18.87% 26.84% 19.81% 17.32% 28.30% 32.33% 24.36% 15.01%
Sân nhà 113 124 151 112 67 127 192 149 99
19.93% 21.87% 26.63% 19.75% 11.82% 22.40% 33.86% 26.28% 17.46%
Sân trung lập 3 3 8 3 2 7 6 3 3
15.79% 15.79% 42.11% 15.79% 10.53% 36.84% 31.58% 15.79% 15.79%
Sân khách 84 93 154 116 133 196 179 132 73
14.48% 16.03% 26.55% 20.00% 22.93% 33.79% 30.86% 22.76% 12.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Watford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 7 249 241 12 203 55 56 47
44.35% 1.52% 54.13% 52.85% 2.63% 44.52% 34.81% 35.44% 29.75%
Sân nhà 155 5 178 46 4 45 30 31 22
45.86% 1.48% 52.66% 48.42% 4.21% 47.37% 36.14% 37.35% 26.51%
Sân trung lập 0 0 6 6 1 3 3 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 49 2 65 189 7 155 22 25 25
42.24% 1.72% 56.03% 53.85% 1.99% 44.16% 30.56% 34.72% 34.72%
Watford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH20/04/2024 22:00WatfordVSHull City
ENG LCH27/04/2024 22:00WatfordVSSunderland
ENG LCH04/05/2024 19:30MiddlesbroughVSWatford
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Thomas Ince
9Mileta Rajovic
19Vakoun Bayo
25Emmanuel Bonaventure Dennis
34Kwadwo Baah
37Matheus Martins Silva Dos Santos
Tiền vệ
8Jake Livermore
11Ismael Kone
12Ken Sema
16Giorgi Chakvetadze
18Yaser Esneider Asprilla Martinez
24Ayotomiwa Dele-Bashiru
39Edo Kayembe
Hậu vệ
2Jeremy Ngakia
3Francisco Sierralta
4Wesley Hoedt
5Ryan Porteous
6Jamal Lewis
15Matthew Pollock
42James Morris
45Ryan Andrews
Albert Eames
Thủ môn
1Daniel Bachmann
26Ben Hamer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.