|
|
|
Nhật Bản(Japan) | | |
| | Thành lập: | 1921 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Tokyo | Địa chỉ: | JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033 | Website: | http://www.jfa.jp | Tuổi cả cầu thủ: | 27.20(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
2 |
3 |
7 |
1 |
1 |
6 |
1 |
2 |
2 |
0 |
0 |
75.00% |
10.00% |
15.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Nhật Bản(Japan) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
99 |
145 |
97 |
13 |
191 |
163 |
Nhật Bản(Japan) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
120 |
83 |
72 |
50 |
29 |
68 |
112 |
69 |
105 |
33.90% |
23.45% |
20.34% |
14.12% |
8.19% |
19.21% |
31.64% |
19.49% |
29.66% |
Sân nhà |
75 |
36 |
29 |
16 |
14 |
32 |
45 |
34 |
59 |
44.12% |
21.18% |
17.06% |
9.41% |
8.24% |
18.82% |
26.47% |
20.00% |
34.71% |
Sân trung lập |
24 |
28 |
31 |
18 |
10 |
19 |
43 |
20 |
29 |
21.62% |
25.23% |
27.93% |
16.22% |
9.01% |
17.12% |
38.74% |
18.02% |
26.13% |
Sân khách |
21 |
19 |
12 |
16 |
5 |
17 |
24 |
15 |
17 |
28.77% |
26.03% |
16.44% |
21.92% |
6.85% |
23.29% |
32.88% |
20.55% |
23.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nhật Bản(Japan) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
106 |
11 |
115 |
34 |
0 |
23 |
8 |
9 |
9 |
45.69% |
4.74% |
49.57% |
59.65% |
0.00% |
40.35% |
30.77% |
34.62% |
34.62% |
Sân nhà |
69 |
4 |
65 |
2 |
0 |
3 |
3 |
0 |
3 |
50.00% |
2.90% |
47.10% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
23 |
3 |
37 |
21 |
0 |
12 |
2 |
4 |
4 |
36.51% |
4.76% |
58.73% |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
14 |
4 |
13 |
11 |
0 |
8 |
3 |
5 |
2 |
45.16% |
12.90% |
41.94% |
57.89% |
0.00% |
42.11% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Nhật Bản(Japan) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
FIFA WCQL | 06/06/2024 17:00 | Myanmar | VS | Nhật Bản | FIFA WCQL | 11/06/2024 18:00 | Nhật Bản | VS | Syria |
|
|
|
|