Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Eibar

Thành lập: 1940-11-30
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Eibar
Sân nhà: Estadio Municipal de Ipurúa
Sức chứa: 8,164
Địa chỉ: c/ Ipurua Kalea, 2. 20600 Eibar (Guipúzcoa)
Website: http://www.sdeibar.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.61(bình quân)
Eibar - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D214/04/24FC Andorra*0-2EibarT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D208/04/24Tenerife*2-1EibarB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D230/03/24Eibar*5-1EldenseT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D224/03/24Valladolid*3-1Eibar B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D216/03/24Eibar*2-0Villarreal BT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D211/03/24Eibar*0-1Burgos CFB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D204/03/24Leganes*0-2Eibar T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SPA D225/02/24Eibar*2-3EspanyolB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D219/02/24Elche*0-0EibarH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D212/02/24Eibar*1-0Real ZaragozaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D204/02/24Racing de Ferrol*1-1EibarH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D227/01/24Eibar*1-0CD MirandesT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D222/01/24SD Huesca*2-3EibarT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D213/01/24Eibar*2-0Racing SantanderT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP08/01/24Eibar0-3Athletic Bilbao*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
SPA D221/12/23Eibar*1-1Sporting de GijonH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D217/12/23Alcorcon1-0Eibar*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D211/12/23 Eibar*2-2FC AndorraH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA CUP08/12/23UD Melilla1-1Eibar*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[1-4]
SPA D205/12/23Villarreal B1-0Eibar* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 2 3 0 0 0 3 3 4
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Eibar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 352 488 204 9 528 525
Eibar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 241 307 211 139 327 378 227 121
14.72% 22.89% 29.15% 20.04% 13.20% 31.05% 35.90% 21.56% 11.49%
Sân nhà 94 123 135 88 37 126 167 113 71
19.71% 25.79% 28.30% 18.45% 7.76% 26.42% 35.01% 23.69% 14.88%
Sân trung lập 13 10 13 11 9 16 15 15 10
23.21% 17.86% 23.21% 19.64% 16.07% 28.57% 26.79% 26.79% 17.86%
Sân khách 48 108 159 112 93 185 196 99 40
9.23% 20.77% 30.58% 21.54% 17.88% 35.58% 37.69% 19.04% 7.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eibar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 151 10 193 188 7 144 45 38 51
42.66% 2.82% 54.52% 55.46% 2.06% 42.48% 33.58% 28.36% 38.06%
Sân nhà 118 6 132 27 1 30 18 17 22
46.09% 2.34% 51.56% 46.55% 1.72% 51.72% 31.58% 29.82% 38.60%
Sân trung lập 9 1 13 10 0 6 6 4 6
39.13% 4.35% 56.52% 62.50% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân khách 24 3 48 151 6 108 21 17 23
32.00% 4.00% 64.00% 56.98% 2.26% 40.75% 34.43% 27.87% 37.70%
Eibar - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D221/04/2024 22:15EibarVSAlcorcon
SPA D229/04/2024 03:00AlbaceteVSEibar
SPA D205/05/2024 20:00EibarVSSD Amorebieta
SPA D213/05/2024 01:30LevanteVSEibar
SPA D220/05/2024 01:30EibarVSFC Cartagena
SPA D227/05/2024 01:30Sporting de GijonVSEibar
SPA D203/06/2024 01:30EibarVSReal Oviedo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Enrique Gonzalez Casin,Quique
9Yacine Qasmi
11Sergio Leon Limones
18Jon Bautista Orgilles
27Konrad de la Fuente
Tiền vệ
6Sergio Alvarez Diaz
8Matheus Pereira da Silva
10Ager Aketxe Barrutia
14Unai Vencedor
17Jose Corpas Serna
19Juan Diego Molina Martinez, Stoico
24Peru Nolaskoain Esnal
30Mario Soriano Carreno
Hậu vệ
2Cristian Gutierrez
3Frederico Andre Ferrao Venancio
4Roberto Antonio Correa Silva, Rober
5Juan Berrocal Gonzalez
15Alvaro Tejero Sacristan
21Jose Antonio Rios Reina
22Stefan Simic
23Anaitz Arbilla Zabala
Thủ môn
1Luca Zidane Fernandez
13Yoel Rodriguez Oterino
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.