|
|
|
FC Lugano | | |
| | Thành lập: | 1908 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Lugano | Sân nhà: | Cornaredo Stadium | Sức chứa: | 6,330 | Địa chỉ: | Football Club Lugano, Casella postale 4136, 6904 Lugano 4 Caselle, Switzerland | Website: | http://www.fclugano.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.88(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
4 |
3 |
5 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
8 |
2 |
1 |
65.00% |
20.00% |
15.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
72.73% |
18.18% |
9.09% |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
177 |
422 |
270 |
42 |
446 |
465 |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
215 |
177 |
224 |
136 |
159 |
196 |
293 |
234 |
188 |
23.60% |
19.43% |
24.59% |
14.93% |
17.45% |
21.51% |
32.16% |
25.69% |
20.64% |
Sân nhà |
118 |
82 |
108 |
57 |
62 |
92 |
121 |
120 |
94 |
27.63% |
19.20% |
25.29% |
13.35% |
14.52% |
21.55% |
28.34% |
28.10% |
22.01% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
14 |
6 |
13 |
15 |
14 |
11 |
7 |
12.77% |
17.02% |
29.79% |
12.77% |
27.66% |
31.91% |
29.79% |
23.40% |
14.89% |
Sân khách |
91 |
87 |
102 |
73 |
84 |
89 |
158 |
103 |
87 |
20.82% |
19.91% |
23.34% |
16.70% |
19.22% |
20.37% |
36.16% |
23.57% |
19.91% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
176 |
12 |
179 |
171 |
4 |
150 |
48 |
34 |
34 |
47.96% |
3.27% |
48.77% |
52.62% |
1.23% |
46.15% |
41.38% |
29.31% |
29.31% |
Sân nhà |
125 |
9 |
126 |
40 |
0 |
38 |
24 |
15 |
15 |
48.08% |
3.46% |
48.46% |
51.28% |
0.00% |
48.72% |
44.44% |
27.78% |
27.78% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
6 |
17 |
0 |
14 |
0 |
1 |
2 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
54.84% |
0.00% |
45.16% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
48 |
2 |
47 |
114 |
4 |
98 |
24 |
18 |
17 |
49.48% |
2.06% |
48.45% |
52.78% |
1.85% |
45.37% |
40.68% |
30.51% |
28.81% |
|
|
|
|