|
|
|
Ludogorets Razgrad | | |
| | Thành lập: | 1945-11 | Quốc tịch: | Bulgaria | Thành phố: | Razgrad | Sân nhà: | Ludogorets Arena | Sức chứa: | 10,423 | Địa chỉ: | bul. "Vasil Levski" 43, 7200 Gradski, Razgrad | Website: | http://www.ludogorets.com/bg/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.52(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 1hòa(6.25%), 4thua kèo(25.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
3 |
3 |
6 |
0 |
1 |
2 |
2 |
2 |
6 |
1 |
0 |
70.00% |
15.00% |
15.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
85.71% |
14.29% |
0.00% |
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
203 |
340 |
268 |
23 |
389 |
445 |
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
325 |
174 |
182 |
95 |
58 |
137 |
232 |
203 |
262 |
38.97% |
20.86% |
21.82% |
11.39% |
6.95% |
16.43% |
27.82% |
24.34% |
31.41% |
Sân nhà |
175 |
80 |
67 |
29 |
14 |
46 |
83 |
94 |
142 |
47.95% |
21.92% |
18.36% |
7.95% |
3.84% |
12.60% |
22.74% |
25.75% |
38.90% |
Sân trung lập |
42 |
29 |
28 |
16 |
17 |
23 |
45 |
29 |
35 |
31.82% |
21.97% |
21.21% |
12.12% |
12.88% |
17.42% |
34.09% |
21.97% |
26.52% |
Sân khách |
108 |
65 |
87 |
50 |
27 |
68 |
104 |
80 |
85 |
32.05% |
19.29% |
25.82% |
14.84% |
8.01% |
20.18% |
30.86% |
23.74% |
25.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ludogorets Razgrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
280 |
32 |
246 |
62 |
2 |
41 |
20 |
19 |
16 |
50.18% |
5.73% |
44.09% |
59.05% |
1.90% |
39.05% |
36.36% |
34.55% |
29.09% |
Sân nhà |
141 |
16 |
121 |
8 |
0 |
8 |
4 |
2 |
4 |
50.72% |
5.76% |
43.53% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
39 |
3 |
28 |
20 |
0 |
9 |
8 |
5 |
6 |
55.71% |
4.29% |
40.00% |
68.97% |
0.00% |
31.03% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
Sân khách |
100 |
13 |
97 |
34 |
2 |
24 |
8 |
12 |
6 |
47.62% |
6.19% |
46.19% |
56.67% |
3.33% |
40.00% |
30.77% |
46.15% |
23.08% |
|
|
|
|