Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ludogorets Razgrad

Thành lập: 1945-11
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Razgrad
Sân nhà: Ludogorets Arena
Sức chứa: 10,423
Địa chỉ: bul. "Vasil Levski" 43, 7200 Gradski, Razgrad
Website: http://www.ludogorets.com/bg/
Tuổi cả cầu thủ: 28.52(bình quân)
Ludogorets Razgrad - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D120/04/24FC Hebar Pazardzhik0-3Ludogorets Razgrad*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BUL D116/04/24Ludogorets Razgrad*2-0Arda Kardzhali T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
BUL D111/04/24CSKA 1948 Sofia0-1Ludogorets Razgrad*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BUL D108/04/24Pirin Blagoevgrad0-2Ludogorets Razgrad*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BUL D104/04/24Ludogorets Razgrad*5-1Levski SofiaT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
BUL D130/03/24Lokomotiv Plovdiv1-2Ludogorets Razgrad*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF23/03/24Ludogorets Razgrad(T)2-3CSA Steaua BucuretiB  Trênl2-2Trên
BUL D116/03/24Ludogorets Razgrad*6-0Lokomotiv SofiaT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
BUL D110/03/24Botev Plovdiv0-2Ludogorets Razgrad*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
BUL D103/03/24Ludogorets Razgrad*2-0CSKA 1948 SofiaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BUL CUP29/02/24Ludogorets Razgrad*3-1CSKA 1948 SofiaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BUL D126/02/24 Beroe0-2Ludogorets Razgrad*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL23/02/24Ludogorets Razgrad*0-1ServetteB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BUL D119/02/24Ludogorets Razgrad*3-1Cherno More VarnaT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA ECL16/02/24Servette*0-0Ludogorets RazgradH0:0HòaDướic0-0Dưới
BUL SC10/02/24Ludogorets Razgrad(T)*1-1CSKA 1948 Sofia H0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
INT CF03/02/24Mlada Boleslav(T)1-1Ludogorets RazgradH  Dướic1-1Trên
INT CF31/01/24Ludogorets Razgrad(T)*3-1SK Sigma OlomoucT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF30/01/24Teplice(T)3-1Ludogorets RazgradB  Trênc1-1Trên
INT CF27/01/24Rakow Czestochowa(T)1-3Ludogorets RazgradT  Trênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 1hòa(6.25%), 4thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 6 0 1 2 2 2 6 1 0
70.00% 15.00% 15.00% 85.71% 0.00% 14.29% 33.33% 33.33% 33.33% 85.71% 14.29% 0.00%
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 340 268 23 389 445
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 325 174 182 95 58 137 232 203 262
38.97% 20.86% 21.82% 11.39% 6.95% 16.43% 27.82% 24.34% 31.41%
Sân nhà 175 80 67 29 14 46 83 94 142
47.95% 21.92% 18.36% 7.95% 3.84% 12.60% 22.74% 25.75% 38.90%
Sân trung lập 42 29 28 16 17 23 45 29 35
31.82% 21.97% 21.21% 12.12% 12.88% 17.42% 34.09% 21.97% 26.52%
Sân khách 108 65 87 50 27 68 104 80 85
32.05% 19.29% 25.82% 14.84% 8.01% 20.18% 30.86% 23.74% 25.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ludogorets Razgrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 280 32 246 62 2 41 20 19 16
50.18% 5.73% 44.09% 59.05% 1.90% 39.05% 36.36% 34.55% 29.09%
Sân nhà 141 16 121 8 0 8 4 2 4
50.72% 5.76% 43.53% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 39 3 28 20 0 9 8 5 6
55.71% 4.29% 40.00% 68.97% 0.00% 31.03% 42.11% 26.32% 31.58%
Sân khách 100 13 97 34 2 24 8 12 6
47.62% 6.19% 46.19% 56.67% 3.33% 40.00% 30.77% 46.15% 23.08%
Ludogorets Razgrad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL CUP24/04/2024 23:45Ludogorets RazgradVSFC Hebar Pazardzhik
BUL CUP02/05/2024 23:45FC Hebar PazardzhikVSLudogorets Razgrad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rick Jhonatan Lima Morais
9Kwadwo Duah
10Matias Tissera
21Rai Nascimento Oliveira
37Bernard Tekpetey
77Caio Vidal Rocha
90Spas Delev
99Rwan Seco
Tiền vệ
6Jakub Piotrowski
8Claude Goncalves
18Ivaylo Chochev
30Pedro Henrique Naressi Machado
82Ivan Yordanov
88Todor Nedelev
Hậu vệ
3Anton Nedyalkov
4Dinis Almeida
5Georgi Terziev
14Danny Gruper
16Aslak Fonn Witry
17Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
24Olivier Verdon
26Noah Sonko Sundberg
44Marcel Heister
Thủ môn
1Sergio Padt
12Simon Sluga
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.