Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Melbourne City

Thành lập: 2009-6-12
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Melbourne
Sân nhà: AAMI Park
Sức chứa: 30050
Địa chỉ: La Trobe University Post Office, Bundoora VIC 3083 Melbourne
Website: http://www.melbournecityfc.com.au
Tuổi cả cầu thủ: 26.67(bình quân)
Melbourne City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D120/04/24Western Sydney Wanderers1-2Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D114/04/24Melbourne City*8-0Perth Glory FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênc5-0Trên
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D102/04/24Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D130/03/24Melbourne City*0-0Newcastle Jets FCH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/03/24Melbourne City*7-0Western Sydney WanderersT0:1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
AUS D109/03/24Melbourne City*1-0Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D101/03/24Macarthur FC2-0Melbourne City*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D124/02/24Sydney FC*1-1Melbourne CityH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Brisbane Roar FC5-1Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc4-0Trên
AUS D102/02/24Perth Glory FC4-2Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D125/01/24Melbourne City*1-0Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D121/01/24 Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D112/01/24Melbourne City(T)*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D107/01/24Western United FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D128/12/23Melbourne City*8-1Brisbane Roar FCT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D117/12/23Melbourne City*3-3Central Coast Mariners FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AFC CL12/12/23Melbourne City*1-1Greentown Chiết Giang H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 5 0 0 0 1 2 1 6
35.00% 30.00% 35.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 213 158 16 234 239
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 94 112 84 70 97 146 117 113
23.89% 19.87% 23.68% 17.76% 14.80% 20.51% 30.87% 24.74% 23.89%
Sân nhà 52 53 53 26 20 35 60 50 59
25.49% 25.98% 25.98% 12.75% 9.80% 17.16% 29.41% 24.51% 28.92%
Sân trung lập 12 7 10 12 6 13 15 11 8
25.53% 14.89% 21.28% 25.53% 12.77% 27.66% 31.91% 23.40% 17.02%
Sân khách 49 34 49 46 44 49 71 56 46
22.07% 15.32% 22.07% 20.72% 19.82% 22.07% 31.98% 25.23% 20.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 5 141 59 3 61 18 20 22
47.29% 1.81% 50.90% 47.97% 2.44% 49.59% 30.00% 33.33% 36.67%
Sân nhà 77 2 72 13 0 12 7 12 5
50.99% 1.32% 47.68% 52.00% 0.00% 48.00% 29.17% 50.00% 20.83%
Sân trung lập 12 1 17 4 1 6 1 2 0
40.00% 3.33% 56.67% 36.36% 9.09% 54.55% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 42 2 52 42 2 43 10 6 17
43.75% 2.08% 54.17% 48.28% 2.30% 49.43% 30.30% 18.18% 51.52%
Melbourne City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D128/04/2024 15:00Melbourne CityVSWestern United FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mathew Leckie
9Jamie MacLaren
11Leonardo Natel Vieira
15Andrew Nabbout
23Marco Tilio
37Max Caputo
44Marin Jakolis
46Benjamin Mazzeo
Tiền vệ
6Steven Peter Ugarkovic
8James Jeggo
10Tolgay Arslan
17Terry Antonis
21Alessandro Lopane
34Arion Sulemani
35Zane Schreiber
39Emin Durakovic
Hậu vệ
2Scott Galloway
4Nuno Miguel Pereira Reis
14Vicente Felipe Fernandez Godoy
18Jordan Hall
22Curtis Good
25Callum Talbot
26Samuel Souprayen
38Harry Politidis
Thủ môn
1Jamie Young
33Patrick Beach
40James Nieuwenhuizen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.