|
|
|
Club America | | |
| | Thành lập: | 1916-10-12 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Thành phố México | Sân nhà: | Estadio Azteca | Sức chứa: | 87,523 | Địa chỉ: | Calle del Toro No.100, Col. Coapa, Ex Hacienda Coapa, Delegación Coyoacán, México D.F. | Website: | http://www.clubamerica.com.mx/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.48(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Club America - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
256 |
485 |
306 |
32 |
535 |
544 |
Club America - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
259 |
239 |
282 |
180 |
119 |
224 |
349 |
265 |
241 |
24.00% |
22.15% |
26.14% |
16.68% |
11.03% |
20.76% |
32.34% |
24.56% |
22.34% |
Sân nhà |
154 |
117 |
121 |
64 |
43 |
83 |
151 |
133 |
132 |
30.86% |
23.45% |
24.25% |
12.83% |
8.62% |
16.63% |
30.26% |
26.65% |
26.45% |
Sân trung lập |
12 |
19 |
23 |
19 |
13 |
26 |
26 |
19 |
15 |
13.95% |
22.09% |
26.74% |
22.09% |
15.12% |
30.23% |
30.23% |
22.09% |
17.44% |
Sân khách |
93 |
103 |
138 |
97 |
63 |
115 |
172 |
113 |
94 |
18.83% |
20.85% |
27.94% |
19.64% |
12.75% |
23.28% |
34.82% |
22.87% |
19.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Club America - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
319 |
22 |
330 |
117 |
6 |
80 |
61 |
46 |
50 |
47.54% |
3.28% |
49.18% |
57.64% |
2.96% |
39.41% |
38.85% |
29.30% |
31.85% |
Sân nhà |
215 |
18 |
213 |
3 |
0 |
1 |
10 |
7 |
9 |
48.21% |
4.04% |
47.76% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
38.46% |
26.92% |
34.62% |
Sân trung lập |
16 |
3 |
20 |
14 |
4 |
8 |
6 |
6 |
4 |
41.03% |
7.69% |
51.28% |
53.85% |
15.38% |
30.77% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Sân khách |
88 |
1 |
97 |
100 |
2 |
71 |
45 |
33 |
37 |
47.31% |
0.54% |
52.15% |
57.80% |
1.16% |
41.04% |
39.13% |
28.70% |
32.17% |
Club America - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
CNCF CHL | 01/05/2024 09:15 | Pachuca | VS | Club America |
|
|
|
|