|
|
|
Zenit St.Petersburg | | |
| | Thành lập: | 1925-5-25 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Saint Petersburg | Sân nhà: | Sân Krestovsky | Sức chứa: | 67,800 | Địa chỉ: | 190000, 5 Galernaya St., St. Petersburg, 190000, Russia | Website: | http://www.fc-zenit.ru/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.08(bình quân) | Giá trị đội hình: | 151,10 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(46.67%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
5 |
3 |
0 |
4 |
1 |
0 |
3 |
1 |
3 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
62.50% |
37.50% |
0.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
473 |
306 |
27 |
505 |
564 |
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
355 |
239 |
261 |
123 |
91 |
198 |
319 |
264 |
288 |
33.21% |
22.36% |
24.42% |
11.51% |
8.51% |
18.52% |
29.84% |
24.70% |
26.94% |
Sân nhà |
196 |
114 |
114 |
31 |
25 |
69 |
137 |
118 |
156 |
40.83% |
23.75% |
23.75% |
6.46% |
5.21% |
14.38% |
28.54% |
24.58% |
32.50% |
Sân trung lập |
41 |
33 |
21 |
19 |
9 |
22 |
34 |
30 |
37 |
33.33% |
26.83% |
17.07% |
15.45% |
7.32% |
17.89% |
27.64% |
24.39% |
30.08% |
Sân khách |
118 |
92 |
126 |
73 |
57 |
107 |
148 |
116 |
95 |
25.32% |
19.74% |
27.04% |
15.67% |
12.23% |
22.96% |
31.76% |
24.89% |
20.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Zenit St.Petersburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
377 |
26 |
374 |
45 |
6 |
41 |
26 |
28 |
31 |
48.52% |
3.35% |
48.13% |
48.91% |
6.52% |
44.57% |
30.59% |
32.94% |
36.47% |
Sân nhà |
202 |
19 |
179 |
5 |
1 |
4 |
5 |
6 |
2 |
50.50% |
4.75% |
44.75% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
38.46% |
46.15% |
15.38% |
Sân trung lập |
49 |
2 |
46 |
2 |
0 |
3 |
6 |
1 |
5 |
50.52% |
2.06% |
47.42% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
Sân khách |
126 |
5 |
149 |
38 |
5 |
34 |
15 |
21 |
24 |
45.00% |
1.79% |
53.21% |
49.35% |
6.49% |
44.16% |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
|
|
|
|