Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Saint-Etienne(AS Saint-Etienne)

Thành lập: 1933
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Saint Etienne
Sân nhà: Stade Geoffroy-Guichard
Sức chứa: 41,965
Địa chỉ: 14 rue Paul et Pierre Guichard FR-42028 SAINT-ETIENNE CEDEX 1
Website: http://www.asse.fr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.38(bình quân)
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D213/04/24Ajaccio2-0Saint-Etienne* B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D206/04/24Saint-Etienne*1-0ConcarneauT0:1HòaDướil1-0Trên
FRA D230/03/24Valenciennes US0-2Saint-Etienne*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D217/03/24Bastia0-4Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D209/03/24Saint-Etienne*1-0AuxerreT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D202/03/24Paris FC*0-0Saint-EtienneH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D224/02/24Saint-Etienne*2-1AnnecyT0:1HòaTrênl2-0Trên
FRA D217/02/24Angers SCO*0-3Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D213/02/24Saint-Etienne*5-0ES Troyes ACT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D203/02/24Dunkerque1-0Saint-Etienne*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D227/01/24Saint-Etienne*0-1Amiens SCB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D224/01/24Pau FC*0-1Saint-EtienneT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D213/01/24Saint-Etienne*0-0Stade Lavallois MFCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/24Saint-Etienne3-0GrenobleT  Trênl 
FRA D220/12/23Saint-Etienne*3-2BastiaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D216/12/23Bordeaux*0-0Saint-EtienneH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/12/23Saint-Etienne*0-1NimesB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D206/12/23Saint-Etienne*1-3GuingampB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D203/12/23Amiens SC*1-0Saint-EtienneB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D225/11/23Saint-Etienne*1-2Pau FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 4 0 0 0 4 2 3
50.00% 15.00% 35.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 461 235 12 481 518
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 189 284 182 149 280 350 225 144
19.52% 18.92% 28.43% 18.22% 14.91% 28.03% 35.04% 22.52% 14.41%
Sân nhà 128 88 137 66 51 116 146 117 91
27.23% 18.72% 29.15% 14.04% 10.85% 24.68% 31.06% 24.89% 19.36%
Sân trung lập 17 14 15 13 5 16 21 11 16
26.56% 21.88% 23.44% 20.31% 7.81% 25.00% 32.81% 17.19% 25.00%
Sân khách 50 87 132 103 93 148 183 97 37
10.75% 18.71% 28.39% 22.15% 20.00% 31.83% 39.35% 20.86% 7.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 9 236 177 7 167 39 39 44
48.42% 1.89% 49.68% 50.43% 1.99% 47.58% 31.97% 31.97% 36.07%
Sân nhà 164 8 177 28 0 33 11 12 9
46.99% 2.29% 50.72% 45.90% 0.00% 54.10% 34.38% 37.50% 28.13%
Sân trung lập 21 1 15 7 0 4 2 3 5
56.76% 2.70% 40.54% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 45 0 44 142 7 130 26 24 30
50.56% 0.00% 49.44% 50.90% 2.51% 46.59% 32.50% 30.00% 37.50%
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D221/04/2024 01:00Saint-EtienneVSBordeaux
FRA D224/04/2024 02:45GrenobleVSSaint-Etienne
FRA D227/04/2024 21:00Saint-EtienneVSCaen
FRA D205/05/2024 01:00GuingampVSSaint-Etienne
FRA D211/05/2024 02:45Saint-EtienneVSRodez AF
FRA D218/05/2024 02:45Quevilly RouenVSSaint-Etienne
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ibrahim Sissoko
10Nathanael Mbuku
11Irvin Cardona
17Stephane Diarra
20Maxence Rivera
25Ibrahima Wadji
Tiền vệ
5Florian Tardieu
6Benjamin Bouchouari
7Thomas Monconduit
14Dylan Chambost
18Mathieu Cafaro
26Lamine Fomba
29Aimen Moueffek
34Antoine Gauthier
Hậu vệ
3Mickael Nade
8Dennis Appiah
13Mahmoud Bentayg
19Leo Petrot
21Dylan Batubinsika
23Anthony Briancon
27Yvann Macon
Thủ môn
16Boubacar Fall
30Gautier Larsonneur
42Etienne Green
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.