Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stade Reims(Stade de Reims)

Thành lập: 1931
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Reims
Sân nhà: Auguste-Delaune
Sức chứa: 21,029
Địa chỉ: 2-4, place Jean-Moulin, 51100 Reims
Website: http://stade-de-reims.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.08(bình quân)
Giá trị đội hình: 114,45 Mill. €
Stade Reims(Stade de Reims) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/04/24Strasbourg*3-1Stade Reims B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D107/04/24Stade Reims*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Lyonnais*1-1Stade ReimsH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/03/24Stade Reims*2-1MetzT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRA D102/03/24Stade Reims*0-1Lille OSCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/02/24Le Havre1-2Stade Reims* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D119/02/24Stade Reims*1-1RC LensH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Stade Reims*2-3ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Sochaux2-2Stade Reims*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-4]
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRAC08/01/24Dinan Lehon FC0-3Stade Reims*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D117/12/23RC Lens*2-0Stade ReimsB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/12/23Stade Reims*2-1StrasbourgT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRA D127/11/23Stade Rennes FC*3-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 3 0 0 0 3 3 5
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Stade Reims(Stade de Reims) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 403 208 10 430 478
Stade Reims(Stade de Reims) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 166 280 176 134 278 322 188 120
16.74% 18.28% 30.84% 19.38% 14.76% 30.62% 35.46% 20.70% 13.22%
Sân nhà 94 92 123 78 43 115 146 90 79
21.86% 21.40% 28.60% 18.14% 10.00% 26.74% 33.95% 20.93% 18.37%
Sân trung lập 5 5 16 10 4 14 14 7 5
12.50% 12.50% 40.00% 25.00% 10.00% 35.00% 35.00% 17.50% 12.50%
Sân khách 53 69 141 88 87 149 162 91 36
12.10% 15.75% 32.19% 20.09% 19.86% 34.02% 36.99% 20.78% 8.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Reims(Stade de Reims) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 154 9 185 215 12 147 39 45 35
44.25% 2.59% 53.16% 57.49% 3.21% 39.30% 32.77% 37.82% 29.41%
Sân nhà 119 6 147 39 3 26 25 20 15
43.75% 2.21% 54.04% 57.35% 4.41% 38.24% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân trung lập 7 1 14 5 1 4 1 3 2
31.82% 4.55% 63.64% 50.00% 10.00% 40.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 28 2 24 171 8 117 13 22 18
51.85% 3.70% 44.44% 57.77% 2.70% 39.53% 24.53% 41.51% 33.96%
Stade Reims(Stade de Reims) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D121/04/2024 21:00Stade ReimsVSMontpellier HSC
FRA D128/04/2024 21:00Clermont FootVSStade Reims
FRA D104/05/2024 23:00Stade ReimsVSMarseille
FRA D112/05/2024 03:00Stade BrestoisVSStade Reims
FRA D119/05/2024 03:00Stade ReimsVSStade Rennes FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Junya Ito
9Mohammed Daramy
22Oumar Diakite
27Adama Bojang
66Letono Mbondi
67Mamadou Diakhon
73Ikechukwu Orazi
Tiền vệ
6Valentin Atangana Edoa
8Amir Richardson
10Teddy Teuma
14Reda Khadra
15Marshall Nyasha Munetsi
17Keito Nakamura
26Benjamin Stambouli
71Yaya Fofana
72Amadou Kone
Hậu vệ
2Joseph Okumu
4Maxime Busi
5Yunis Abdelhamid
18Sergio Akieme Rodriguez
24Emmanuel Agbadou
25Thibault De Smet
32Foket Thomas
45Therence Koudou
Thủ môn
16Ludovic Butelle
94Yehvann Diouf
96Alexandre Olliero

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Sergio Akieme Rodriguez
Benjamin Stambouli
Therence Koudou
Mohammed Daramy
Keito Nakamura
Adama Bojang
Josh Wilson-Esbrand
Joseph Okumu
Reda Khadra
Teddy Teuma
Ludovic Butelle
Amine Salama
Oumar Diakite
Chuyển ra cầu thủ:
Ibrahim Diakite
Amine Salama
Josh Wilson-Esbrand
Azor Matusiwa
Arber Zeneli
Kamory Doumbia
Mitchell van Bergen
Therence Koudou
Cheick Keita
N'Dri Philippe Koffi
Alexis Flips
Jens-Lys Michel Cajuste
Martin Adeline
Dion Lopy
Kaj Sierhuis
Dario Maresic
Bradley Locko
Rafik Guitane
Andrew Gravillon
Mamadou Mbow
Anastasios Donis
Ilan Kais Kebbal
Fraser Hornby
Hugo Ekitike
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.