Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stade Lavallois MFC

Thành lập: 1902-7-17
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Laval
Sân nhà: Francis Le Basser
Sức chứa: 11107
Địa chỉ: 16 place Henri-Bisson, BP 2021, 53020 Laval Cedex
Website: http://www.stade-lavallois.com
Tuổi cả cầu thủ: 28.74(bình quân)
Stade Lavallois MFC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D221/04/24Pau FC*3-0Stade Lavallois MFCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D214/04/24Stade Lavallois MFC*0-3AnnecyB0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D207/04/24Angers SCO*1-1Stade Lavallois MFC H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D231/03/24Stade Lavallois MFC*1-2BastiaB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D217/03/24Stade Lavallois MFC*1-2DunkerqueB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D212/03/24Grenoble*0-2Stade Lavallois MFCT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D203/03/24Stade Lavallois MFC*1-1Amiens SCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D225/02/24Concarneau*1-3Stade Lavallois MFCT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D218/02/24Stade Lavallois MFC*1-1AjaccioH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D211/02/24Valenciennes US*1-1Stade Lavallois MFCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRAC08/02/24Le Puy Foot 43 Auvergne2-1Stade Lavallois MFC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D204/02/24 Stade Lavallois MFC*2-4Quevilly RouenB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D228/01/24Rodez AF*1-2Stade Lavallois MFCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D224/01/24 Stade Lavallois MFC*1-1Paris FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D213/01/24Saint-Etienne*0-0Stade Lavallois MFCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC08/01/24Dieppe0-4Stade Lavallois MFCT  Trênc0-1Trên
FRA D220/12/23Stade Lavallois MFC1-3Auxerre*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D217/12/23Stade Lavallois MFC*1-1Pau FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/12/23St-Philbert Gd Lieu(T)1-2Stade Lavallois MFCT  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 0 4 5 1 0 0 5 3 2
30.00% 35.00% 35.00% 0.00% 44.44% 55.56% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Stade Lavallois MFC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 423 170 8 428 442
Stade Lavallois MFC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 120 177 277 182 114 258 344 155 113
13.79% 20.34% 31.84% 20.92% 13.10% 29.66% 39.54% 17.82% 12.99%
Sân nhà 73 108 127 68 34 89 155 96 70
17.80% 26.34% 30.98% 16.59% 8.29% 21.71% 37.80% 23.41% 17.07%
Sân trung lập 3 9 13 9 5 11 17 6 5
7.69% 23.08% 33.33% 23.08% 12.82% 28.21% 43.59% 15.38% 12.82%
Sân khách 44 60 137 105 75 158 172 53 38
10.45% 14.25% 32.54% 24.94% 17.81% 37.53% 40.86% 12.59% 9.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Lavallois MFC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 150 7 169 179 4 139 43 48 53
46.01% 2.15% 51.84% 55.59% 1.24% 43.17% 29.86% 33.33% 36.81%
Sân nhà 124 7 145 18 0 12 21 26 27
44.93% 2.54% 52.54% 60.00% 0.00% 40.00% 28.38% 35.14% 36.49%
Sân trung lập 5 0 2 15 1 9 1 1 2
71.43% 0.00% 28.57% 60.00% 4.00% 36.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 21 0 22 146 3 118 21 21 24
48.84% 0.00% 51.16% 54.68% 1.12% 44.19% 31.82% 31.82% 36.36%
Stade Lavallois MFC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D224/04/2024 02:45AuxerreVSStade Lavallois MFC
FRA D228/04/2024 01:00Stade Lavallois MFCVSBordeaux
FRA D204/05/2024 02:00CaenVSStade Lavallois MFC
FRA D211/05/2024 02:45Stade Lavallois MFCVSES Troyes AC
FRA D218/05/2024 02:45GuingampVSStade Lavallois MFC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Junior Kadile
14Jordan Tell
17Francois-Xavier Fumu Tamuzo
18Malik Tchokounte
19Noa Mupemba
29Pablo Pagis
Tiền vệ
4Jimmy Roye
6Sam Sanna
10Ryan Ferhaoui
11Remy Lascary
22Titouan Thomas
27Jordan Adeoti
28Antonin Bobichon
Hậu vệ
2Kevin Perrot
3Marvin Baudry
7Thibault Vargas
12Yasser Balde
15Eljadji Pape Djibril Diaw
20Amine Cherni
23Yohan Tavares
25Edson Seidou
31Irvyn Lomami
35Peter Ouaneh
39Anthony Goncalves
Thủ môn
1Maxime Hautbois
30Mamadou Samassa
40Theo Chatelain
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.