Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stoke City

Thành lập: 1863
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Staffordshire
Sân nhà: Bet365 Stadium
Sức chứa: 30,089
Địa chỉ: Britannia Stadium Stanley Matthews Way Stoke-on-Trent ST4 4EG
Website: http://www.stokecityfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.45(bình quân)
Stoke City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Stoke City*3-0Plymouth ArgyleT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH13/04/24Sheffield Wed*1-1Stoke CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH11/04/24Swansea City*3-0Stoke CityB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH06/04/24Stoke City*2-2West Bromwich(WBA)H0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG LCH01/04/24Stoke City*1-1Huddersfield TownH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH29/03/24Hull City*0-2Stoke CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH16/03/24Stoke City*0-3Norwich CityB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH09/03/24Preston North End*1-2Stoke CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH06/03/24Leeds United*1-0Stoke City B0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH02/03/24Stoke City*2-0MiddlesbroughT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH24/02/24Cardiff City*2-1Stoke CityB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH17/02/24Stoke City*0-1CoventryB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/02/24Stoke City*1-0Queens Park RangersT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH10/02/24Blackburn Rovers*3-1Stoke CityB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG LCH03/02/24Stoke City0-5Leicester City*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH27/01/24Sunderland*3-1Stoke CityB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH20/01/24Stoke City*1-2BirminghamB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/01/24Rotherham United0-1Stoke City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC06/01/24Stoke City2-4Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH01/01/24 Stoke City*0-0Ipswich TownH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 3 5 0 0 0 3 1 5
30.00% 20.00% 50.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Stoke City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 537 249 11 569 590
Stoke City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 227 319 251 194 373 416 244 126
14.50% 19.59% 27.52% 21.66% 16.74% 32.18% 35.89% 21.05% 10.87%
Sân nhà 105 124 141 118 57 154 171 145 75
19.27% 22.75% 25.87% 21.65% 10.46% 28.26% 31.38% 26.61% 13.76%
Sân trung lập 1 3 3 5 6 9 5 3 1
5.56% 16.67% 16.67% 27.78% 33.33% 50.00% 27.78% 16.67% 5.56%
Sân khách 62 100 175 128 131 210 240 96 50
10.40% 16.78% 29.36% 21.48% 21.98% 35.23% 40.27% 16.11% 8.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stoke City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 2 225 273 12 213 52 55 63
46.08% 0.48% 53.44% 54.82% 2.41% 42.77% 30.59% 32.35% 37.06%
Sân nhà 154 0 164 73 1 53 24 22 22
48.43% 0.00% 51.57% 57.48% 0.79% 41.73% 35.29% 32.35% 32.35%
Sân trung lập 2 0 3 2 0 6 2 0 2
40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 38 2 58 198 11 154 26 33 39
38.78% 2.04% 59.18% 54.55% 3.03% 42.42% 26.53% 33.67% 39.80%
Stoke City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 22:00SouthamptonVSStoke City
ENG LCH04/05/2024 19:30Stoke CityVSBristol City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andre Filipe Cunha Vidigal
10Tyrese Campbell
14Niall Ennis
18Wesley Moraes Ferreira Da Silva
19Ryan Mmaee
20Sead Haksabanovic
21Nikola Jojic
27Mehdi Leris
42Million Manhoef
Tiền vệ
4Ben Pearson
6Wouter Burger
8Lewis Renard Baker
12Daniel Johnson
15Jordan Thompson
22Bae Jun Ho
25Luke Cundle
28Josh Laurent
Hậu vệ
2Lynden Gooch
3Enda Stevens
5Michael Rose
16Ben Wilmot
17Ki-Jana Hoever
23Luke McNally
24Junior Tchamadeu
26Ciaran Clark
38Liam McCarron
Thủ môn
1Daniel Iversen
13Jack Bonham
34Frank Fielding
40Blondy Nna Noukeu
41Scott Morris
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.