Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rizespor(Caykur Rizespor)

Thành lập: 1953-5-19
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: RIZE
Sân nhà: Yeni Rize Sehir Stadium
Sức chứa: 15,558
Địa chỉ: MEHMETCENGİZ TES TAŞLIDERE MAH SAHİLYOLU CUMHURİYETSOK NO:25/
Website: http://www.caykurrizespor.org.tr/
Rizespor(Caykur Rizespor) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D121/04/24Istanbul Basaksehir F.K.*2-0Rizespor B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
TUR D114/04/24Rizespor*3-0AntalyasporT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D102/04/24Istanbulspor0-4Rizespor*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
TUR D117/03/24Rizespor*3-1Gazisehir GaziantepT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
TUR D109/03/24Galatasaray*6-2RizesporB0:1 3/4Thua kèoTrênc4-1Trên
TUR D102/03/24Rizespor*3-0KayserisporT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR D124/02/24Samsunspor*3-0RizesporB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
TUR D117/02/24Rizespor1-3Fenerbahce*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
TUR D111/02/24Sivasspor*1-0RizesporB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D103/02/24Rizespor*0-0KonyasporH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D128/01/24Fatih Karagumruk*4-0RizesporB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
TUR D126/01/24Rizespor*1-0TrabzonsporT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
TUR D120/01/24Alanyaspor*2-1RizesporB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR Cup16/01/24Ankaragucu*3-1RizesporB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
TUR D113/01/24Rizespor*1-0Adana DemirsporT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
TUR D110/01/24Rizespor*0-4Besiktas JKB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
TUR D106/01/24Rizespor*2-0HataysporT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR D125/12/23Kasimpasa*2-2RizesporH0:0HòaTrênc1-1Trên
TUR D121/12/23Rizespor*5-1Pendikspor T0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
TUR D112/12/23 Ankaragucu*1-1Rizespor H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 7 1 2 0 0 0 1 2 7
40.00% 15.00% 45.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Rizespor(Caykur Rizespor) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 402 217 23 421 445
Rizespor(Caykur Rizespor) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 160 225 171 162 245 315 173 133
17.09% 18.48% 25.98% 19.75% 18.71% 28.29% 36.37% 19.98% 15.36%
Sân nhà 99 89 111 67 52 98 135 95 90
23.68% 21.29% 26.56% 16.03% 12.44% 23.44% 32.30% 22.73% 21.53%
Sân trung lập 4 8 12 14 10 15 21 9 3
8.33% 16.67% 25.00% 29.17% 20.83% 31.25% 43.75% 18.75% 6.25%
Sân khách 45 63 102 90 100 132 159 69 40
11.25% 15.75% 25.50% 22.50% 25.00% 33.00% 39.75% 17.25% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rizespor(Caykur Rizespor) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 144 5 160 168 13 168 39 34 51
46.60% 1.62% 51.78% 48.14% 3.72% 48.14% 31.45% 27.42% 41.13%
Sân nhà 114 4 123 37 5 40 17 15 17
47.30% 1.66% 51.04% 45.12% 6.10% 48.78% 34.69% 30.61% 34.69%
Sân trung lập 5 0 7 6 1 13 2 5 5
41.67% 0.00% 58.33% 30.00% 5.00% 65.00% 16.67% 41.67% 41.67%
Sân khách 25 1 30 125 7 115 20 14 29
44.64% 1.79% 53.57% 50.61% 2.83% 46.56% 31.75% 22.22% 46.03%
Rizespor(Caykur Rizespor) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D128/04/2024 23:59RizesporVSAnkaragucu
TUR D104/05/2024 01:00Besiktas JKVSRizespor
TUR D113/05/2024 01:00PendiksporVSRizespor
TUR D120/05/2024 01:00RizesporVSKasimpasa
TUR D127/05/2024 01:00HataysporVSRizespor
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Benhur Keser
9Adolfo Julian Gaich
10Ibrahim Olawoyin
11Gustavo Sauer
19Oumar Diouf
20Mame Mor Faye
28Babajide David Akintola
66Guvenc Usta
89Martin Yankov Minchev
Tiền vệ
6Jonjo Shelvey
8Dal Varesanovic
14Okechukwu Godson Azubuike
17Janne-Pekka Laine
24Muammer Sarikaya
27Eray Korkmaz
54Mithat Pala
77Altin Zeqiri
92Ali Kemal Aslankaya
93Eren Durmus
99Efe Tecimer
Faruku Miya
Hậu vệ
2Khusniddin Alikulov
3Halil Ibrahim Pehlivan
4Attila Mocsi
5Casper Höjer Nielsen
16Anil Yasar
37Taha Sahin
53Emirhan Topcu
87Emre Simsek
Thủ môn
1Tarik Cetin
23Gokhan Akkan
40Canberk Yurdakul
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.