Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Schalke 04

Thành lập: 1904-5-4
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Gelsenkirchen
Sân nhà: Veltins-Arena
Sức chứa: 62,273
Địa chỉ: Ernst-Kuzorra-Weg 1, 45891 Gelsenkirchen
Website: http://www.schalke04.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.78(bình quân)
Giá trị đội hình: 38,04 Mill. €
Schalke 04 - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D214/04/24Schalke 04*2-0FC NurnbergT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D207/04/24Hannover 96*1-1Schalke 04H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D231/03/24Schalke 04*0-0Karlsruher SCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/03/24FC Gutersloh0-1Schalke 04*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D217/03/24Hertha BSC Berlin*5-2Schalke 04B0:1/4Thua kèoTrênl3-2Trên
GER D209/03/24Schalke 04*3-3SC Paderborn 07H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
GER D202/03/24Schalke 043-1St. Pauli*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D225/02/241. FC Magdeburg*3-0Schalke 04B0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
GER D217/02/24Schalke 04*1-0SV Wehen WiesbadenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D211/02/24Holstein Kiel*1-0Schalke 04B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D203/02/24Schalke 04*1-0Eintracht BraunschweigT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D227/01/24FC Kaiserslautern*4-1Schalke 04B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D221/01/24Schalke 04*0-2HamburgerB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
INT CF13/01/24Schalke 04*3-1KAS EupenT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF09/01/24Schalke 041-1Recreativo HuelvaH  Dướic0-1Trên
INT CF06/01/24Schalke 042-3VfL Wolfsburg*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D216/12/23 Schalke 04*2-2Greuther FurthH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
GER D210/12/23 Hansa Rostock0-2Schalke 04*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D202/12/23Schalke 04*4-0VfL OsnabruckT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D226/11/23Fortuna Dusseldorf*5-3Schalke 04B0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 4 2 0 0 0 2 1 5
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 245 553 339 45 579 603
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 314 231 280 163 194 264 370 274 274
26.57% 19.54% 23.69% 13.79% 16.41% 22.34% 31.30% 23.18% 23.18%
Sân nhà 153 108 119 64 66 98 152 130 130
30.00% 21.18% 23.33% 12.55% 12.94% 19.22% 29.80% 25.49% 25.49%
Sân trung lập 27 18 22 6 8 17 22 16 26
33.33% 22.22% 27.16% 7.41% 9.88% 20.99% 27.16% 19.75% 32.10%
Sân khách 134 105 139 93 120 149 196 128 118
22.67% 17.77% 23.52% 15.74% 20.30% 25.21% 33.16% 21.66% 19.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Schalke 04 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 327 26 316 138 6 142 39 37 49
48.88% 3.89% 47.23% 48.25% 2.10% 49.65% 31.20% 29.60% 39.20%
Sân nhà 177 18 165 34 2 40 8 9 13
49.17% 5.00% 45.83% 44.74% 2.63% 52.63% 26.67% 30.00% 43.33%
Sân trung lập 32 3 30 3 0 5 1 4 2
49.23% 4.62% 46.15% 37.50% 0.00% 62.50% 14.29% 57.14% 28.57%
Sân khách 118 5 121 101 4 97 30 24 34
48.36% 2.05% 49.59% 50.00% 1.98% 48.02% 34.09% 27.27% 38.64%
Schalke 04 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D220/04/2024 00:30SV ElversbergVSSchalke 04
GER D228/04/2024 02:30Schalke 04VSFortuna Dusseldorf
GER D204/05/2024 19:00VfL OsnabruckVSSchalke 04
GER D211/05/2024 19:00Schalke 04VSHansa Rostock
GER D219/05/2024 21:30Greuther FurthVSSchalke 04
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Simon Terodde
11Bryan Lasme
17Yusuf Kabadayi
19Kenan Karaman
42Keke Topp
Tiền vệ
6Ron Schallenberg
7Paul Seguin
8Danny Latza
10Lino Tempelmann
18Blendi Idrizi
23Darko Churlinov
24Dominick Drexler
29Tobias Mohr
43Assan Ouedraogo
Hậu vệ
2Thomas Ouwejan
3Leo Greiml
5Derry John Murkin
21Brandon Soppy
22Ibrahima Cisse
25Timo Baumgartl
26Tomas Kalas
27Cedric Brunner
35Marcin Kaminski
41Henning Matriciani
Thủ môn
1Ralf Fahrmann
32Marius Muller
34Michael Langer

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Eder Fabian Alvarez Balanta
Moritz Jenz
Tim Skarke
Michael Frey
Jere Uronen
Niklas Tauer
Nassim Boujellab
Timothee Christian Kolodziejczak
Kenan Karaman
Sepp van den Berg
Jordan Larsson
Alex Kral
Cedric Brunner
Maya Yoshida
Florent Mollet
Justin Heekeren
Marvin Pieringer
Ibrahima Cisse
Leo Greiml
Rodrigo Zalazar
Thomas Ouwejan
Tobias Mohr
Sebastian Polter
Alexander Schwolow
Tom Krauss
Chuyển ra cầu thủ:
Jordan Larsson
Florent Mollet
Florian Flick
Kerim Calhanoglu
Amine Harit
Lee Dong Gyeong
Marius Lode
Blendi Idrizi
Malick Thiaw
Martin Fraisl
Marvin Pieringer
Gudlaugur Victor Palsson
Can Bozdogan
Mateusz Lipp
Ozan Muhammed Kabak
Nassim Boujellab
Rabbi Matondo
Levent Mercan
Hamza Mendyl
Marc Rzatkowski
Timo Becker
Reinhold Ranftl
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.