Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Strasbourg

Thành lập: 1906
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Strasbourg
Sân nhà: Stade De La Meinau
Sức chứa: 26,109
Địa chỉ: 3, rue de la Kibitzenau 67100 Strasbourg
Website: http://www.rcstrasbourgalsace.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 24.35(bình quân)
Giá trị đội hình: 123,55 Mill. €
Strasbourg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/04/24Strasbourg*3-1Stade Reims T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D107/04/24Toulouse*0-0StrasbourgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Strasbourg2-0Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/03/24Nantes*1-3StrasbourgT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/03/24Strasbourg0-1AS Monaco*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/24Montpellier HSC*2-2StrasbourgH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRAC28/02/24Lyonnais*0-0StrasbourgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
FRA D125/02/24Strasbourg*0-3Stade BrestoisB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D118/02/24 Strasbourg*1-3FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D110/02/24RC Lens*3-1StrasbourgB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Strasbourg*3-1Le Havre T0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*B1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D128/01/24Clermont Foot*1-1StrasbourgH0:0HòaDướic0-1Trên
FRAC22/01/24Clermont Foot*1-3StrasbourgT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Avoine0-4Strasbourg*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D121/12/23Strasbourg2-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D108/12/23Stade Brestois*1-1StrasbourgH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 2hòa(10.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 0 4 0 0 0 4 6 1
45.00% 30.00% 25.00% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 54.55% 9.09%
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 253 457 222 11 432 511
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 186 285 167 134 263 311 233 136
18.13% 19.72% 30.22% 17.71% 14.21% 27.89% 32.98% 24.71% 14.42%
Sân nhà 105 104 130 61 45 94 148 128 75
23.60% 23.37% 29.21% 13.71% 10.11% 21.12% 33.26% 28.76% 16.85%
Sân trung lập 8 13 10 9 3 11 11 13 8
18.60% 30.23% 23.26% 20.93% 6.98% 25.58% 25.58% 30.23% 18.60%
Sân khách 58 69 145 97 86 158 152 92 53
12.75% 15.16% 31.87% 21.32% 18.90% 34.73% 33.41% 20.22% 11.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Strasbourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 15 191 175 9 126 39 40 45
45.07% 4.00% 50.93% 56.45% 2.90% 40.65% 31.45% 32.26% 36.29%
Sân nhà 134 13 145 29 1 18 15 14 15
45.89% 4.45% 49.66% 60.42% 2.08% 37.50% 34.09% 31.82% 34.09%
Sân trung lập 8 0 8 6 1 2 5 3 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 11.11% 22.22% 50.00% 30.00% 20.00%
Sân khách 27 2 38 140 7 106 19 23 28
40.30% 2.99% 56.72% 55.34% 2.77% 41.90% 27.14% 32.86% 40.00%
Strasbourg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D121/04/2024 21:00Lille OSCVSStrasbourg
FRA D128/04/2024 21:00StrasbourgVSNice
FRA D104/05/2024 23:00Le HavreVSStrasbourg
FRA D112/05/2024 03:00StrasbourgVSMetz
FRA D119/05/2024 03:00LyonnaisVSStrasbourg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kevin Gameiro
10Emanuel Emegha
11Dion Moise Sahi
12Lebo Mothiba
23Angelo Gabriel Borges Damaceno
26Dilane Bakwa
Tiền vệ
6Jean-Eudes Pascal Aholou
7Jessy Deminguet
19Habib Diarra
27Ibrahima Sissoko
41Rabby Inzingoula
Andrey Nascimento dos Santos
Hậu vệ
2Frederic Guilbert
3Thomas Delaine
4Karol Fila
5Lucas Perrin
13Saidou Sow
18Junior Mwanga
24Abakar Sylla
25Steven Baseya
28Marvin Senaya
29Ismael Doukoure
39Elies Fernandez
Thủ môn
30Alexandre Pierre
36Alaa Bellaarouch
Mathieu Dreyer

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Mathieu Dreyer
Andrey Nascimento dos Santos
Milos Lukovic
Saidou Sow
Dilane Bakwa
Junior Mwanga
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Emanuel Emegha
Abakar Sylla
Steven Baseya
Jessy Deminguet
Chuyển ra cầu thủ:
Matz Sels
Gerzino Nyamsi
Maxime Bastian
Eduard Sobol
Milos Lukovic
Milos Lukovic
Mehdi Chahiri
Jeanricner Bellegarde
Habib Diallo
Nordine Kandil
Jordan Robinand
Alexander Djiku
Robin Risser
Dimitri Lienard
Dany Jean
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.