Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Akhmat Grozny

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Grozny
Sân nhà: Akhmat Arena
Sức chứa: 30,597
Địa chỉ: Futbol'nyy klub «Terek» Groznyy, Leningradskiy prospekt, 39-A, 125167 g.Moskva, Russia
Website: http://fc-terek.ru/
Email: [email protected]
Akhmat Grozny - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D113/04/24Akhmat Grozny*1-7Baltika KaliningradB0:1/4Thua kèoTrênc0-5Trên
RUS D107/04/24 Akhmat Grozny*0-2Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS CUP05/04/24Akhmat Grozny*0-1FK OrenburgB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS CUP13/03/24Volgar Astrakhan1-2Akhmat Grozny*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D109/03/24Dynamo Moscow*2-0Akhmat Grozny B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/03/24Akhmat Grozny*1-0FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/02/24FK Orenburg(T)2-1Akhmat GroznyB  Trênl1-0Trên
INT CF17/02/24Alania Vladikavkaz0-2Akhmat GroznyT  Dướic0-0Dưới
INT CF17/02/24KamAZ2-0Akhmat GroznyB  Dướic1-0Trên
INT CF14/02/24Yenisey Krasnoyarsk(T)1-2Akhmat GroznyT  Trênl0-0Dưới
INT CF06/02/24Akhmat Grozny4-0Kyzylzhar PetropavlovskT  Trênc1-0Trên
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat GroznyH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24Akhmat Grozny(T)1-0FK Yelimay SemeyT  Dướil1-0Trên
RUS D109/12/23Akhmat Grozny*0-0FK Rostov H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/12/23Akhmat Grozny*2-1Spartak MoscowT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D126/11/23FK Orenburg*1-1Akhmat GroznyH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D111/11/23 Lokomotiv Moscow*2-1Akhmat GroznyB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D104/11/23Akhmat Grozny*1-2Fakel VoronezhB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP01/11/23Baltika Kaliningrad*4-1Akhmat GroznyB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 4thắng kèo(30.77%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(69.23%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 1 4 2 1 1 2 1 5
35.00% 15.00% 50.00% 37.50% 12.50% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 379 184 10 416 404
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 174 193 166 138 243 292 175 110
18.17% 21.22% 23.54% 20.24% 16.83% 29.63% 35.61% 21.34% 13.41%
Sân nhà 83 88 91 69 39 88 137 89 56
22.43% 23.78% 24.59% 18.65% 10.54% 23.78% 37.03% 24.05% 15.14%
Sân trung lập 16 23 16 16 11 21 29 19 13
19.51% 28.05% 19.51% 19.51% 13.41% 25.61% 35.37% 23.17% 15.85%
Sân khách 50 63 86 81 88 134 126 67 41
13.59% 17.12% 23.37% 22.01% 23.91% 36.41% 34.24% 18.21% 11.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 125 7 123 142 6 139 33 29 51
49.02% 2.75% 48.24% 49.48% 2.09% 48.43% 29.20% 25.66% 45.13%
Sân nhà 85 7 79 36 0 24 13 16 22
49.71% 4.09% 46.20% 60.00% 0.00% 40.00% 25.49% 31.37% 43.14%
Sân trung lập 18 0 15 15 0 11 8 0 7
54.55% 0.00% 45.45% 57.69% 0.00% 42.31% 53.33% 0.00% 46.67%
Sân khách 22 0 29 91 6 104 12 13 22
43.14% 0.00% 56.86% 45.27% 2.99% 51.74% 25.53% 27.66% 46.81%
Akhmat Grozny - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D121/04/2024 00:30CSKA MoscowVSAkhmat Grozny
RUS D126/04/2024 01:30Akhmat GroznyVSPFC Sochi
RUS D128/04/2024 19:00Akhmat GroznyVSPari Nizhny Novgorod
RUS D104/05/2024 20:00Krasnodar FKVSAkhmat Grozny
RUS D111/05/2024 20:00Krylya Sovetov SamaraVSAkhmat Grozny
RUS D118/05/2024 20:00Akhmat GroznyVSZenit St.Petersburg
RUS D125/05/2024 20:00Fakel VoronezhVSAkhmat Grozny
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Gamid Agalarov
13Mohamed Konate
29Vladimir Iljin
47Bi Nene Junior Gbamble
98Svetoslav Kovachev
Tiền vệ
7Bernard Berisha
10Lechi Sadulaev
14Mohamed Amine Talal
16Camilo Reijers de Oliveira
18Vladislav Kamilov
21Ivan Oleynikov
23Anton Shvets
24Zaim Divanovic
33Minkail Matsuev
59Evgeny Kharin
94Artiom Timofeev
Hậu vệ
4Turpal-Ali Ibishev
5Milos Satara
6Jasmin Celikovic
8Miroslav Bogosavac
15Andrei Sergeyevich Semyonov
36Lucas Lovat
40Rizvan Utsiev
55Darko Todorovic
75Nader Ghandri
Thủ môn
1Mikhail Oparin
88Giorgi Levanovich Sheliya
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.