Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Salford City(Salford City F.C.)

Thành lập: 1940
Quốc tịch: Anh
Thành phố: City of Salford
Sân nhà: The Peninsula Stadium
Sức chứa: 5106
Địa chỉ: City of Salford
Website: http://www.salfordcityfc.com/
Salford City(Salford City F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D213/04/24Salford City*1-2Bradford City AFCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D206/04/24AFC Wimbledon*1-0Salford City B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D201/04/24Walsall*2-1Salford CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D229/03/24Salford City*1-2Sutton UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D223/03/24Notts County*1-2Salford CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D217/03/24Salford City*3-1MorecambeT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D215/03/24Salford City2-2Stockport County*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D209/03/24Milton Keynes Dons*3-1Salford CityB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG D202/03/24Salford City*0-2GillinghamB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D228/02/24Salford City*1-1Colchester UnitedH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D224/02/24Mansfield Town*5-1Salford City B0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG D217/02/24Salford City*5-3BarrowT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D214/02/24Salford City*2-2Doncaster RoversH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D210/02/24Swindon*1-1Salford CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D203/02/24Salford City3-1Wrexham*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG D227/01/24Crewe Alexandra*2-3Salford CityT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG D224/01/24Bradford City AFC*1-1Salford CityH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG D213/01/24Crawley Town*0-1Salford CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D206/01/24 Salford City*2-2Forest Green Rovers H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG D201/01/24Accrington Stanley*3-0Salford CityB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 4 3 0 0 0 3 2 5
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Salford City(Salford City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 123 253 136 12 264 260
Salford City(Salford City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 116 113 132 94 69 114 172 140 98
22.14% 21.56% 25.19% 17.94% 13.17% 21.76% 32.82% 26.72% 18.70%
Sân nhà 68 51 77 39 34 55 85 71 58
25.28% 18.96% 28.62% 14.50% 12.64% 20.45% 31.60% 26.39% 21.56%
Sân trung lập 1 0 1 0 0 0 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 47 62 54 55 35 59 86 69 39
18.58% 24.51% 21.34% 21.74% 13.83% 23.32% 33.99% 27.27% 15.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Salford City(Salford City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 6 122 65 1 50 31 19 30
46.67% 2.50% 50.83% 56.03% 0.86% 43.10% 38.75% 23.75% 37.50%
Sân nhà 72 4 85 17 0 16 10 9 10
44.72% 2.48% 52.80% 51.52% 0.00% 48.48% 34.48% 31.03% 34.48%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 40 2 37 47 1 34 20 10 20
50.63% 2.53% 46.84% 57.32% 1.22% 41.46% 40.00% 20.00% 40.00%
Salford City(Salford City F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D220/04/2024 22:00Newport CountyVSSalford City
ENG D227/04/2024 22:00Salford CityVSHarrogate Town
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Callum Hendry
11Connor McLennan
17Matt Smith
18Conor McAleny
39Callum Morton
54Junior Luamba
Tiền vệ
4Ossama Ashley
6Elliot Watt
7Ryan Watson
8Matthew Lund
14Stevie Mallan
20Daniel Chesters
30Kelly N'Mai
47Liam Humbles
48Alfie Henderson
Kyrell Malcolm
Hậu vệ
2Ethan Ingram
3Declan John
15Adrian Mariappa
16Curtis Tilt
23Kevin Berkoe
29Luke Garbutt
32Liam Shephard
42Theo Vassell
50Tosin Olopade
Thủ môn
1Alex Cairns
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.