Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dynamo Dresden

Thành lập: 1953-4-12
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Dresden
Sân nhà: Rudolf-Harbig-Stadion
Sức chứa: 32,085
Địa chỉ: Lennéstrasse 12, 01069 Dresden
Website: http://www.dynamo-dresden.de
Tuổi cả cầu thủ: 24.18(bình quân)
Dynamo Dresden - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D315/04/24SC Freiburg II1-1Dynamo Dresden*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
GER D307/04/24Dynamo Dresden*1-3SaarbruckenB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D330/03/24Preuben Munster1-0Dynamo Dresden*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF24/03/24VFC Plauen0-0Dynamo Dresden*H2 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D316/03/24 Dynamo Dresden*0-0SSV Ulm 1846 H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D309/03/24Dynamo Dresden*2-1Munchen 1860T0:1HòaTrênl1-1Trên
GER D302/03/24Hallescher FC1-0Dynamo Dresden* B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D324/02/24Dynamo Dresden*2-2RW EssenH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D318/02/24FC Erzgebirge Aue2-1Dynamo Dresden*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF14/02/24Dynamo Dresden*2-0Viktoria ZizkovT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D310/02/24Dynamo Dresden*7-2VfB Lubeck T0:1 1/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
GER D304/02/24FC Ingolstadt 042-1Dynamo Dresden*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D329/01/24Dynamo Dresden*1-2Dortmund(Am)B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D324/01/24SV Waldhof Mannheim0-2Dynamo Dresden*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D320/01/24Dynamo Dresden*0-1SV Sandhausen B0:1Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF14/01/24Dynamo Dresden*3-0PardubiceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF10/01/24Dynamo Dresden(T)*3-0FC KaiserslauternT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF06/01/24Dynamo Dresden2-21. FC MagdeburgH  Trênc1-0Trên
2x60phút
GER D321/12/23Arminia Bielefeld0-1Dynamo Dresden*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D317/12/23MSV Duisburg2-4Dynamo Dresden*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 3 3 1 0 0 3 2 4
40.00% 25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Dynamo Dresden - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 420 247 19 463 460
Dynamo Dresden - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 183 222 172 149 258 282 202 181
21.34% 19.83% 24.05% 18.63% 16.14% 27.95% 30.55% 21.89% 19.61%
Sân nhà 109 98 102 64 53 90 132 105 99
25.59% 23.00% 23.94% 15.02% 12.44% 21.13% 30.99% 24.65% 23.24%
Sân trung lập 26 20 17 18 12 26 20 24 23
27.96% 21.51% 18.28% 19.35% 12.90% 27.96% 21.51% 25.81% 24.73%
Sân khách 62 65 103 90 84 142 130 73 59
15.35% 16.09% 25.50% 22.28% 20.79% 35.15% 32.18% 18.07% 14.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Dresden - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 201 11 207 157 10 133 53 33 57
47.97% 2.63% 49.40% 52.33% 3.33% 44.33% 37.06% 23.08% 39.86%
Sân nhà 132 8 140 36 5 20 21 13 21
47.14% 2.86% 50.00% 59.02% 8.20% 32.79% 38.18% 23.64% 38.18%
Sân trung lập 23 3 20 13 0 12 7 3 4
50.00% 6.52% 43.48% 52.00% 0.00% 48.00% 50.00% 21.43% 28.57%
Sân khách 46 0 47 108 5 101 25 17 32
49.46% 0.00% 50.54% 50.47% 2.34% 47.20% 33.78% 22.97% 43.24%
Dynamo Dresden - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D320/04/2024 20:00Dynamo DresdenVSViktoria Koln
GER D327/04/2024 20:00SSV Jahn RegensburgVSDynamo Dresden
GER D304/05/2024 20:00Dynamo DresdenVSSC Verl
GER D311/05/2024 20:00SpVgg UnterhachingVSDynamo Dresden
GER D318/05/2024 19:30Dynamo DresdenVSMSV Duisburg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Manuel Schaffler
10Jakob Lemmer
11Lucas Cueto
21Robin Meissner
22Tom Zimmerschied
24Tony Menzel
29Dennis Borkowski
30Stefan Kutschke
Tiền vệ
6Tom Berger
7Panagiotis Vlachodimos
19Luca Valentin Herrmann
25Jonas Oehmichen
27Niklas Hauptmann
28Paul Will
Jan Shcherbakovski
Hậu vệ
2Park Kyu Hyun
8Jonathan Meier
14Paul Lehmann
15Claudio Kammerknecht
17Kyrylo Melichenko
23Lars Bunning
31Jakob Lewald
33Tobias Kraulich
39Kevin Ehlers
Thủ môn
1Stefan Drljaca
35Kevin Broll
40Erik Herrmann
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.