Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dynamo Moscow

Thành lập: 1923-4-18
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Moscow
Sân nhà: VTB Arena
Sức chứa: 26,319
Địa chỉ: 125167, Moskva, Lenigradsky prospekt, 36
Website: http://fcdm.ru/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.20(bình quân)
Dynamo Moscow - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D124/04/24FK Orenburg*1-2Dynamo MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D121/04/24Pari Nizhny Novgorod1-4Dynamo Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
RUS CUP17/04/24FK Orenburg2-4Dynamo Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
RUS D114/04/24 FC Ural Yekaterinburg2-1Dynamo Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D108/04/24Dynamo Moscow*1-2Spartak MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP02/04/24SKA Khabarovsk1-2Dynamo Moscow*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
RUS D130/03/24Dynamo Moscow*1-4FK RostovB0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
RUS CUP14/03/24Zenit St.Petersburg*2-0Dynamo MoscowB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D109/03/24Dynamo Moscow*2-0Akhmat Grozny T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D103/03/24Dynamo Moscow*2-1Lokomotiv MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/24CSKA Moscow1-2Dynamo MoscowT  Trênl0-0Dưới
INT CF23/02/24Baltika Kaliningrad3-0Dynamo MoscowB  Trênl3-0Trên
INT CF19/02/24Dynamo Moscow(T)5-1Krylya Sovetov SamaraT  Trênc2-0Trên
INT CF19/02/24Dynamo Moscow1-1Krylya Sovetov SamaraH  Dướic1-1Trên
INT CF11/02/24Dynamo Moscow(T)2-1FK Yelimay SemeyT  Trênl0-0Dưới
INT CF08/02/24Dynamo Moscow4-1FK OrenburgT  Trênl1-0Trên
INT CF04/02/24 Dynamo Moscow2-2Gangwon FCH  Trênc1-2Trên
INT CF03/02/24Botev Plovdiv2-3Dynamo MoscowT  Trênl2-2Trên
INT CF25/01/24Dynamo Moscow9-2Al-WakraT  Trênl7-1Trên
RUS D110/12/23Fakel Voronezh1-1Dynamo Moscow*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 4 2 2 2 0 0 6 1 3
60.00% 15.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 435 239 12 454 482
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 217 249 143 126 225 312 235 164
21.47% 23.18% 26.60% 15.28% 13.46% 24.04% 33.33% 25.11% 17.52%
Sân nhà 110 101 113 55 40 93 128 117 81
26.25% 24.11% 26.97% 13.13% 9.55% 22.20% 30.55% 27.92% 19.33%
Sân trung lập 27 28 30 10 8 16 35 30 22
26.21% 27.18% 29.13% 9.71% 7.77% 15.53% 33.98% 29.13% 21.36%
Sân khách 64 88 106 78 78 116 149 88 61
15.46% 21.26% 25.60% 18.84% 18.84% 28.02% 35.99% 21.26% 14.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 21 228 108 3 87 49 32 51
44.79% 4.66% 50.55% 54.55% 1.52% 43.94% 37.12% 24.24% 38.64%
Sân nhà 110 14 120 34 0 18 18 10 13
45.08% 5.74% 49.18% 65.38% 0.00% 34.62% 43.90% 24.39% 31.71%
Sân trung lập 29 3 34 6 0 4 7 3 4
43.94% 4.55% 51.52% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 21.43% 28.57%
Sân khách 63 4 74 68 3 65 24 19 34
44.68% 2.84% 52.48% 50.00% 2.21% 47.79% 31.17% 24.68% 44.16%
Dynamo Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D129/04/2024 00:15Dynamo MoscowVSZenit St.Petersburg
RUS CUP01/05/2024 20:00Dynamo MoscowVSSpartak Moscow
RUS D105/05/2024 21:30Dynamo MoscowVSPFC Sochi
RUS D111/05/2024 20:00Baltika KaliningradVSDynamo Moscow
RUS D118/05/2024 20:00Dynamo MoscowVSKrylya Sovetov Samara
RUS D125/05/2024 20:00Krasnodar FKVSDynamo Moscow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Fyodor Smolov
13Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
20Vyacheslav Grulev
70Konstantin Tyukavin
91Yaroslav Gladyshev
Tiền vệ
8Jorge Andres Carrascal Guardo
24Luis Gerardo Chavez Magallon
34Luka Gagnidze
50Aleksandr Kutitskiy
74Danil Fomin
77Denis Makarov
89Joao Paulo de Souza Mares
Hậu vệ
2Elazar Dasa
3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
4Sergei Parshivlyuk
5Milan Majstorovic
6Roberto Fernandez Urbieta
7Dmitri Skopintsev
18Nicolas Marichal Perez
59Ivan Lepskiy
80Stanislav Bessmertniy
93Diego Sebastian Laxalt Suarez
Thủ môn
1Anton Shunin
31Igor Leshchuk
47Andrey Kudravets
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.