Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Marumo Gallants FC

Thành lập: 2021
Quốc tịch: Nam Phi
Sức chứa: 46000
Website: http://www.marumogallantsfc.co.za/
Marumo Gallants FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAFL16/04/24Milford*1-1Marumo Gallants FCH0:0HòaDướic1-1Trên
SAFL07/04/24Marumo Gallants FC0-1JDR StarsB  Dướil0-0Dưới
SAFL02/04/24Marumo Gallants FC*1-2Casric StarsB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
SAFL09/03/24Upington City FC1-1Marumo Gallants FCH  Dướic0-1Trên
SAFL02/03/24Pretoria Callies1-0Marumo Gallants FC B  Dướil1-0Trên
SAFL18/02/24 Marumo Gallants FC0-2MagesiB  Dướic0-1Trên
SAFL14/02/24Marumo Gallants FC*1-0Venda FAT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SAFL20/12/23Hungry Lions*3-1Marumo Gallants FCB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
SAFL15/12/23Pretoria University*2-0Marumo Gallants FCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SAFL09/12/23 Marumo Gallants FC3-3Maritzburg UnitedH  Trênc1-1Trên
SAC05/12/23Platinum City Rovers3-1Marumo Gallants FCB  Trênc1-0Trên
SAFL02/12/23Venda FA2-0Marumo Gallants FCB  Dướic1-0Trên
SAFL25/11/23Black Leopards3-2Marumo Gallants FCB  Trênl1-0Trên
SAFL11/11/23Marumo Gallants FC4-2Pretoria CalliesT  Trênc2-1Trên
SAFL04/11/23Marumo Gallants FC0-0Pretoria UniversityH  Dướic0-0Dưới
SAFL31/10/23Magesi*2-0Marumo Gallants FCB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SAFL27/10/23 Marumo Gallants FC*1-1Baroka FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SAFL21/10/23Marumo Gallants FC1-1Upington City FCH  Dướic1-0Trên
SAFL07/10/23Orbit College3-2Marumo Gallants FCB  Trênl2-0Trên
SAFL03/10/23Marumo Gallants FC*1-0NB La MasiaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 2thắng kèo(25.00%), 1hòa(12.50%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 3 4 3 0 0 0 0 2 8
15.00% 30.00% 55.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
Marumo Gallants FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 142 179 88 3 190 222
Marumo Gallants FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 61 82 117 80 72 144 136 86 46
14.81% 19.90% 28.40% 19.42% 17.48% 34.95% 33.01% 20.87% 11.17%
Sân nhà 38 45 55 25 21 51 61 42 30
20.65% 24.46% 29.89% 13.59% 11.41% 27.72% 33.15% 22.83% 16.30%
Sân trung lập 10 7 3 6 2 6 11 5 6
35.71% 25.00% 10.71% 21.43% 7.14% 21.43% 39.29% 17.86% 21.43%
Sân khách 13 30 59 49 49 87 64 39 10
6.50% 15.00% 29.50% 24.50% 24.50% 43.50% 32.00% 19.50% 5.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marumo Gallants FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 1 26 38 0 46 17 15 8
42.55% 2.13% 55.32% 45.24% 0.00% 54.76% 42.50% 37.50% 20.00%
Sân nhà 12 0 20 10 0 9 7 7 2
37.50% 0.00% 62.50% 52.63% 0.00% 47.37% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 6 1 4 2 0 5 7 0 1
54.55% 9.09% 36.36% 28.57% 0.00% 71.43% 87.50% 0.00% 12.50%
Sân khách 2 0 2 26 0 32 3 8 5
50.00% 0.00% 50.00% 44.83% 0.00% 55.17% 18.75% 50.00% 31.25%
Marumo Gallants FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAFL20/04/2024 01:30Maritzburg UnitedVSMarumo Gallants FC
SAFL28/04/2024 21:00Marumo Gallants FCVSPlatinum City Rovers
SAFL01/05/2024 21:00Marumo Gallants FCVSBlack Leopards
SAFL05/05/2024 21:00Baroka FCVSMarumo Gallants FC
SAFL12/05/2024 21:00NB La MasiaVSMarumo Gallants FC
SAFL19/05/2024 21:00Marumo Gallants FCVSOrbit College
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Cheick Bamba Soumaro
21Joseph Molangoane
27Sibusiso Nkosi
32Mahlatse Makudubela
34Boitumelo Pheko
37Brandon Mokgope
38Sibusiso Sibeko
47Tumiso Mogakwe
52Aluwani Nedzamba
Malesela Augustine Ramphela
Thabo Mnyamane
Muhammed Zaid Patel
Tiền vệ
3Diala Edgar Manaka
15Monde Mpambaniso
23Sizwe Eric Mdlinzo
30Sibusiso Khumalo
42Sven Yidah Lusigi
Tshepiso Kgamedi
Koketso More
Hậu vệ
2Ayanda Nkili
18Lehlohonolo Nonyane
19Ndivivhuwo Ravhuhali
22Tebogo Thangwane
24Matome Evans Kgoetyane
29Tshepo Gumede
44Isaac Nhlapo
Makgobola Nkomo
Thủ môn
40Abram Ngcobo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.