Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
6 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
RoPS Rovaniemi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
183 |
328 |
170 |
24 |
355 |
350 |
RoPS Rovaniemi - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
132 |
124 |
167 |
137 |
145 |
217 |
222 |
154 |
112 |
18.72% |
17.59% |
23.69% |
19.43% |
20.57% |
30.78% |
31.49% |
21.84% |
15.89% |
Sân nhà |
77 |
63 |
76 |
62 |
39 |
83 |
102 |
70 |
62 |
24.29% |
19.87% |
23.97% |
19.56% |
12.30% |
26.18% |
32.18% |
22.08% |
19.56% |
Sân trung lập |
13 |
14 |
20 |
13 |
14 |
21 |
24 |
20 |
9 |
17.57% |
18.92% |
27.03% |
17.57% |
18.92% |
28.38% |
32.43% |
27.03% |
12.16% |
Sân khách |
42 |
47 |
71 |
62 |
92 |
113 |
96 |
64 |
41 |
13.38% |
14.97% |
22.61% |
19.75% |
29.30% |
35.99% |
30.57% |
20.38% |
13.06% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RoPS Rovaniemi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
129 |
7 |
120 |
163 |
11 |
162 |
31 |
21 |
31 |
50.39% |
2.73% |
46.88% |
48.51% |
3.27% |
48.21% |
37.35% |
25.30% |
37.35% |
Sân nhà |
85 |
7 |
77 |
50 |
3 |
41 |
13 |
10 |
18 |
50.30% |
4.14% |
45.56% |
53.19% |
3.19% |
43.62% |
31.71% |
24.39% |
43.90% |
Sân trung lập |
16 |
0 |
13 |
21 |
0 |
17 |
1 |
2 |
3 |
55.17% |
0.00% |
44.83% |
55.26% |
0.00% |
44.74% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
Sân khách |
28 |
0 |
30 |
92 |
8 |
104 |
17 |
9 |
10 |
48.28% |
0.00% |
51.72% |
45.10% |
3.92% |
50.98% |
47.22% |
25.00% |
27.78% |
|
|
|
|