Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Correcaminos UAT

Thành lập: 1980
Quốc tịch: Mexico
Thành phố: Ciudad Victoria
Sân nhà: Estadio Marte R. Gomez
Sức chứa: 10,520
Địa chỉ: Ciudad Victoria, Tamaulipas
Website: http://cfcorrecaminos.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.19(bình quân)
Correcaminos UAT - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MEX D212/04/24CF Atlante*4-0Correcaminos UATB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
MEX D228/03/24Correcaminos UAT*0-2Cimarrones SonoraB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
MEX D224/03/24 Correcaminos UAT*2-1Venados FCT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
MEX D221/03/24Club Chivas Tapatio*2-2Correcaminos UATH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
MEX D218/03/24Atletico La Paz*1-1Correcaminos UATH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
MEX D207/03/24Correcaminos UAT*2-0Tepatitlan De MorelosT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
MEX D202/03/24Correcaminos UAT*1-1TlaxcalaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
MEX D228/02/24Leones Negros*1-1Correcaminos UATH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
MEX D221/02/24Correcaminos UAT*3-1Atlético MoreliaT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
MEX D214/02/24CSyD Dorados de Sinaloa3-0Correcaminos UAT*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
MEX D207/02/24Alebrijes de Oaxaca1-0Correcaminos UAT*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
MEX D201/02/24Correcaminos UAT3-1Cancun* T0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
MEX D226/01/24 Celaya FC*2-0Correcaminos UATB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
MEX D212/01/24Mineros de Zacatecas*3-0Correcaminos UATB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
MEX D210/11/23Correcaminos UAT*0-1Atletico La PazB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
MEX D202/11/23 Tlaxcala0-1Correcaminos UAT*T1:0HòaDướil0-0Dưới
MEX D227/10/23Correcaminos UAT*1-0Atletico La PazT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
MEX D214/10/23Cimarrones Sonora*0-1Correcaminos UATT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
MEX D207/10/23Correcaminos UAT*0-1Celaya FC B0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
MEX D221/09/23Correcaminos UAT*1-2Leones Negros B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 1 4 0 0 0 2 3 5
35.00% 20.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Correcaminos UAT - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 164 257 139 13 295 278
Correcaminos UAT - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 118 156 139 86 164 216 115 78
12.91% 20.59% 27.23% 24.26% 15.01% 28.62% 37.70% 20.07% 13.61%
Sân nhà 56 64 83 58 25 65 95 71 55
19.58% 22.38% 29.02% 20.28% 8.74% 22.73% 33.22% 24.83% 19.23%
Sân trung lập 1 0 1 0 1 1 0 2 0
33.33% 0.00% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00%
Sân khách 17 54 72 81 60 98 121 42 23
5.99% 19.01% 25.35% 28.52% 21.13% 34.51% 42.61% 14.79% 8.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Correcaminos UAT - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 3 100 119 4 116 24 11 24
44.62% 1.61% 53.76% 49.79% 1.67% 48.54% 40.68% 18.64% 40.68%
Sân nhà 79 2 93 11 0 14 19 10 12
45.40% 1.15% 53.45% 44.00% 0.00% 56.00% 46.34% 24.39% 29.27%
Sân trung lập 1 0 1 0 0 1 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 1 6 108 4 101 5 1 12
30.00% 10.00% 60.00% 50.70% 1.88% 47.42% 27.78% 5.56% 66.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Vladimir Moragrega Soto
11Daniel Guadalupe Amador Osuna
18Ricardo Alba Salvador
19Sergio Trevino
23Diego Hernandez Jimenez
27Juan David Angulo
31Jesus Fabian Salas Hernandez
Tiền vệ
7Emmanuel Giovani Hernandez Neri
8Armando Chavez
10Jorge Alberto Sanchez Lopez
13Gerardo Moreno Cruz
17Francisco Tede
20Edgar Games Gonzalez
21Alejandro Ortega
29Sebastian Medellín Escobedo
Martin Rodriguez Rivera
Hậu vệ
2Ivan Pineda
3Luis Alberto Lopez
4Victor Guadalupe Torres Chavez
5Jonathan Diaz
12Erick Yair Espinosa Rivera
15Aaron Salazar
Rodrigo Armando Gonzalez Cardenas
Thủ môn
1Alexis Andrade
22Antonio Sanchez
25Martin Viera
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.