Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chateauroux(LB Chateauroux)

Thành lập: 1916
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Chateauroux
Sân nhà: Gaston-Petit
Sức chứa: 17,173
Địa chỉ: 10, allee Beaumarchais BP 345 36000 Chateauroux
Website: http://www.berrichonne.net/joo/
Tuổi cả cầu thủ: 27.14(bình quân)
Chateauroux(LB Chateauroux) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D320/04/24Avranches1-0Chateauroux* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D313/04/24Chateauroux*1-2Le MansB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D306/04/24FC Rouen*1-1ChateaurouxH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D330/03/24Chateauroux*1-0MartiguesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D323/03/24Sochaux*0-2ChateaurouxT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D316/03/24Chateauroux*3-2GOAL FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D309/03/24Red star F.C.*0-0ChateaurouxH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D303/03/24Chateauroux2-1US Orleans*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D324/02/24Versailles 78*1-3ChateaurouxT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D317/02/24Chateauroux*0-1NimesB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D310/02/24Dijon*1-1ChateaurouxH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D303/02/24Chateauroux*3-0Marignane GignacT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D327/01/24Chamois Niortais*0-0ChateaurouxH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Chateauroux0-1Le Havre*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D313/01/24Chateauroux*0-1Nancy B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC07/01/24Les Herbiers(T)2-2Chateauroux*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-4]
FRA D316/12/23FC Villefranche Beaujolais*2-2ChateaurouxH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
FRAC09/12/23JS Douvres1-5ChateaurouxT  Trênc0-2Trên
FRA D302/12/23Epinal4-1Chateauroux*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D325/11/23Chateauroux*1-2AvranchesB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 0 5 0 1 0 3 5 2
35.00% 30.00% 35.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Chateauroux(LB Chateauroux) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 433 179 15 430 447
Chateauroux(LB Chateauroux) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 118 157 261 185 156 283 330 160 104
13.45% 17.90% 29.76% 21.09% 17.79% 32.27% 37.63% 18.24% 11.86%
Sân nhà 69 82 129 78 53 121 145 89 56
16.79% 19.95% 31.39% 18.98% 12.90% 29.44% 35.28% 21.65% 13.63%
Sân trung lập 6 5 9 9 9 16 9 8 5
15.79% 13.16% 23.68% 23.68% 23.68% 42.11% 23.68% 21.05% 13.16%
Sân khách 43 70 123 98 94 146 176 63 43
10.05% 16.36% 28.74% 22.90% 21.96% 34.11% 41.12% 14.72% 10.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chateauroux(LB Chateauroux) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 1 159 201 6 178 55 41 44
41.18% 0.37% 58.46% 52.21% 1.56% 46.23% 39.29% 29.29% 31.43%
Sân nhà 93 1 138 33 1 29 34 25 28
40.09% 0.43% 59.48% 52.38% 1.59% 46.03% 39.08% 28.74% 32.18%
Sân trung lập 4 0 5 5 0 9 2 3 3
44.44% 0.00% 55.56% 35.71% 0.00% 64.29% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân khách 15 0 16 163 5 140 19 13 13
48.39% 0.00% 51.61% 52.92% 1.62% 45.45% 42.22% 28.89% 28.89%
Chateauroux(LB Chateauroux) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D327/04/2024 01:30ChateaurouxVSEpinal
FRA D304/05/2024 01:00ChateaurouxVSFC Villefranche Beaujolais
FRA D311/05/2024 03:00NancyVSChateauroux
FRA D318/05/2024 23:59ChateaurouxVSCholet So
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Giles Sunu
18Ferris N'Goma
20Francois Mendy
26Nolan Roux
Sascha Tekeu
Tiền vệ
8Jonathan Mexique
15Romain Grange
17Issa Marega
21Baptiste Canelhas Reiffers
28Ayoub Ezzaytouni
31Tarek Baich
Antoine Mille
Othmane Chraibi
Hậu vệ
6Leandro Morante
12Nama Fofana
13Adama Mbengue
32Kenan Toibibou
Thủ môn
1Paul Delecroix
30Tommy Plumain
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.