Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stellenbosch FC

Thành lập: 2016-8-3
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Stellenbosch
Sân nhà: Danie Craven Stadium
Sức chứa: 16,000
Website: http://www.stellenboschfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.92(bình quân)
Stellenbosch FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAPL21/04/24TS Galaxy*1-2Stellenbosch FCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SAPL18/04/24Sekhukhune United*1-1Stellenbosch FCH0:0HòaDướic0-1Trên
SAC13/04/24Stellenbosch FC4-0Supersport UnitedT  Trênc1-0Trên
SAPL06/04/24Stellenbosch FC*0-0Sekhukhune UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SAPL03/04/24Kaizer Chiefs FC*0-1Stellenbosch FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SAPL30/03/24Stellenbosch FC*3-0Royal AMT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SAC16/03/24Milford1-6Stellenbosch FCT  Trênl1-3Trên
SAPL09/03/24Stellenbosch FC*1-1Cape Town SpursH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
SAPL06/03/24Cape Town City*0-1Stellenbosch FCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SAPL02/03/24 Stellenbosch FC*1-1Chippa United FCH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SAC24/02/24Stellenbosch FC*1-1Pretoria CalliesH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
SAPL17/02/24 Supersport United*1-1Stellenbosch FCH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SAPL30/12/23Orlando Pirates*2-3Stellenbosch FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SAKO16/12/23 Stellenbosch FC(T)1-1TS GalaxyH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
SAPL09/12/23Stellenbosch FC*1-0Cape Town City T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SAKO02/12/23Richards Bay0-3Stellenbosch FCT  Trênl0-0Dưới
SAPL29/11/23Cape Town Spurs0-3Stellenbosch FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SAPL25/11/23AmaZulu0-1Stellenbosch FC*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SAPL12/11/23Chippa United FC*0-0Stellenbosch FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
SAPL08/11/23Stellenbosch FC*2-1Richards BayT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 8hòa(40.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 2hòa(12.50%), 4thua kèo(25.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 8 0 4 4 0 0 1 0 8 3 0
60.00% 40.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 72.73% 27.27% 0.00%
Stellenbosch FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 156 241 98 8 246 257
Stellenbosch FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 79 102 159 97 66 143 197 96 67
15.71% 20.28% 31.61% 19.28% 13.12% 28.43% 39.17% 19.09% 13.32%
Sân nhà 49 46 72 35 20 50 83 48 41
22.07% 20.72% 32.43% 15.77% 9.01% 22.52% 37.39% 21.62% 18.47%
Sân trung lập 2 10 17 12 5 18 21 2 5
4.35% 21.74% 36.96% 26.09% 10.87% 39.13% 45.65% 4.35% 10.87%
Sân khách 28 46 70 50 41 75 93 46 21
11.91% 19.57% 29.79% 21.28% 17.45% 31.91% 39.57% 19.57% 8.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stellenbosch FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 0 46 66 3 43 16 13 16
40.26% 0.00% 59.74% 58.93% 2.68% 38.39% 35.56% 28.89% 35.56%
Sân nhà 23 0 31 15 0 6 7 3 10
42.59% 0.00% 57.41% 71.43% 0.00% 28.57% 35.00% 15.00% 50.00%
Sân trung lập 4 0 10 10 1 6 4 5 1
28.57% 0.00% 71.43% 58.82% 5.88% 35.29% 40.00% 50.00% 10.00%
Sân khách 4 0 5 41 2 31 5 5 5
44.44% 0.00% 55.56% 55.41% 2.70% 41.89% 33.33% 33.33% 33.33%
Stellenbosch FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAPL27/04/2024 21:00Stellenbosch FCVSPolokwane City FC
SAPL02/05/2024 01:30Stellenbosch FCVSGolden Arrows
SAPL11/05/2024 21:00Moroka SwallowsVSStellenbosch FC
SAPL18/05/2024 21:00Stellenbosch FCVSMamelodi Sundowns
SAPL25/05/2024 21:00Richards BayVSStellenbosch FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Iqraam Rayners
11Salifu Colley
12Thulani Mini
14Anicet Oura
19Mervin Boji
29Antonio Van Wyk
34Devon Titus
Tiền vệ
8Sihle Nduli
10Nhlanhla Mgaga
18Andre de Jong
22Qobolwakhe Sibande
23Jayden Adams
28Genino Tyrell Palace
44Kyle Jurgens
Hậu vệ
7Dean David Van Rooyen
21Fawaaz Basadien
24Thabo Brendon Moloisane
26Athenkosi Mcaba
33Liam de Kock
38Prince Amponsah
45Ismael Olivier Toure
Thủ môn
17Sage Stephens
30Oscarine Masuluke
35Lee Langeveldt
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.