|
|
|
Hàn Quốc(U23)(Korea Republic(U23)) | | |
| | Thành lập: | 1928 | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Xơ Un | Địa chỉ: | 1-131 Sinmunno, 2-ga ,Jongno-Gu ,SEOUL - 110-062 | Website: | http://www.kfa.or.kr | Tuổi cả cầu thủ: | 22.09(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
2 |
4 |
1 |
0 |
1 |
10 |
2 |
3 |
3 |
0 |
0 |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
66.67% |
13.33% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Hàn Quốc(U23)(Korea Republic(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
53 |
71 |
42 |
8 |
90 |
84 |
Hàn Quốc(U23)(Korea Republic(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
60 |
49 |
43 |
14 |
8 |
29 |
49 |
43 |
53 |
34.48% |
28.16% |
24.71% |
8.05% |
4.60% |
16.67% |
28.16% |
24.71% |
30.46% |
Sân nhà |
17 |
17 |
7 |
1 |
2 |
5 |
14 |
14 |
11 |
38.64% |
38.64% |
15.91% |
2.27% |
4.55% |
11.36% |
31.82% |
31.82% |
25.00% |
Sân trung lập |
32 |
23 |
25 |
11 |
5 |
19 |
21 |
21 |
35 |
33.33% |
23.96% |
26.04% |
11.46% |
5.21% |
19.79% |
21.88% |
21.88% |
36.46% |
Sân khách |
11 |
9 |
11 |
2 |
1 |
5 |
14 |
8 |
7 |
32.35% |
26.47% |
32.35% |
5.88% |
2.94% |
14.71% |
41.18% |
23.53% |
20.59% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hàn Quốc(U23)(Korea Republic(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
51 |
6 |
58 |
10 |
0 |
6 |
8 |
3 |
2 |
44.35% |
5.22% |
50.43% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
61.54% |
23.08% |
15.38% |
Sân nhà |
13 |
2 |
12 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
48.15% |
7.41% |
44.44% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
33 |
1 |
33 |
7 |
0 |
5 |
5 |
2 |
2 |
49.25% |
1.49% |
49.25% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
Sân khách |
5 |
3 |
13 |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
23.81% |
14.29% |
61.90% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Hàn Quốc(U23)(Korea Republic(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|