Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tajikistan

Thành lập: 1936
Quốc tịch: Tajikistan
Thành phố: Dushanbe
Sân nhà: Pamir Stadium
Sức chứa: 24000
Địa chỉ: 22 Shotemur Ave DUSHANBE - 734 025
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.56(bình quân)
Tajikistan - Phong độ
         trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL26/03/24Tajikistan1-1Saudi Arabia*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL22/03/24Saudi Arabia*1-0TajikistanB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ASIAN CUP02/02/24Tajikistan(T)0-1Jordan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ASIAN CUP28/01/24Tajikistan(T)1-1United Arab Emirates*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ASIAN CUP22/01/24Tajikistan(T)*2-1Lebanon T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ASIAN CUP17/01/24 Tajikistan0-1Qatar*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ASIAN CUP13/01/24Trung Quốc(T)*0-0TajikistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF04/01/24Hong Kong TrungQuốc(T)1-2TajikistanT  Trênl1-1Trên
FIFA WCQL21/11/23Pakistan(T)1-6Tajikistan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
FIFA WCQL16/11/23Tajikistan1-1Jordan*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
MC17/10/23Malaysia*0-2TajikistanT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF13/10/23Palestine0-0TajikistanH  Dướic0-0Dưới
INTERF08/09/23 Singapore0-2Tajikistan*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CAFA Cup17/06/23Uzbekistan*5-1TajikistanB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
CAFA Cup14/06/23Oman(T)*1-1Tajikistan H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
CAFA Cup11/06/23Tajikistan(T)*1-1TurkmenistanH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF29/03/23Kuwait*2-1Tajikistan B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF26/03/23United Arab Emirates*0-0TajikistanH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/11/22Tajikistan0-0Nga*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
KCTH25/09/22Malaysia(T)*0-0TajikistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[0-3]
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 14thắng kèo(77.78%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(22.22%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 0 3 1 3 5 1 2 2 3
25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 75.00% 25.00% 33.33% 55.56% 11.11% 28.57% 28.57% 42.86%
Tajikistan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 61 32 7 76 67
Tajikistan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 20 35 31 27 50 46 22 25
20.98% 13.99% 24.48% 21.68% 18.88% 34.97% 32.17% 15.38% 17.48%
Sân nhà 9 6 10 6 6 13 10 3 11
24.32% 16.22% 27.03% 16.22% 16.22% 35.14% 27.03% 8.11% 29.73%
Sân trung lập 14 9 10 8 4 13 12 10 10
31.11% 20.00% 22.22% 17.78% 8.89% 28.89% 26.67% 22.22% 22.22%
Sân khách 7 5 15 17 17 24 24 9 4
11.48% 8.20% 24.59% 27.87% 27.87% 39.34% 39.34% 14.75% 6.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tajikistan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 21 0 15 31 4 24 2 1 4
58.33% 0.00% 41.67% 52.54% 6.78% 40.68% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân nhà 8 0 5 6 1 5 0 0 1
61.54% 0.00% 38.46% 50.00% 8.33% 41.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 10 0 6 9 1 4 1 0 1
62.50% 0.00% 37.50% 64.29% 7.14% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 3 0 4 16 2 15 1 1 2
42.86% 0.00% 57.14% 48.48% 6.06% 45.45% 25.00% 25.00% 50.00%
Tajikistan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL06/06/2024 18:00JordanVSTajikistan
FIFA WCQL11/06/2024 22:00TajikistanVSPakistan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Rustam Soirov
11Nuriddin Khamrokulov
13Amadoni Kamolov
15Shervoni Mabatshoev
22Shahrom Samiev
Tiền vệ
2Zoir Juraboev
7Parvizchon Umarbaev
8Amirbek Juraboev
10Alisher Dzhalilov
14Alisher Shukurov
17Ehson Panjshanbe
18Murodali Aknazarov
20Alijoni Ayni
Vaysiddin Safarov
Ruslan Khayloev
Hậu vệ
3Tabrezi Davlatmir
4Mekhrubon Karimov
5Manucher Safarov
6Vakhdat Khanonov
12Sodikdzhon Kurbonov
19Akhtam Nazarov
21Daler Imomnazarov
Thủ môn
1Rustam Yatimov
16Daler Barotov
23Mukhriddin Khasanov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.