Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Romania(U23) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
OLYM M28/07/21Romania(U23)(T)*0-0New Zealand(U23)H0:0HòaDướic0-0Dưới
OLYM M25/07/21 Romania(U23)(T)0-4Hàn Quốc(U23)*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
OLYM M22/07/21Honduras(U23)(T)0-1Romania(U23)*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF09/06/21Australia(U23)(T)0-1Romania(U23)T  Dướil0-1Trên
INTERF06/06/21Mexico(U23)(T)*1-0Romania(U23)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF12/05/10Bỉ(U23)*1-0Romania(U23)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/03/10Romania(U23)0-0Ý(U23)*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
4CI01/02/04Trung Quốc(U23)2-0Romania(U23)B  Dướic1-0Trên
Cộng 8 trận đấu: 2thắng(25.00%), 2hòa(25.00%), 4bại(50.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 1hòa(16.67%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 4 0 1 0 2 1 2 0 0 2
25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Romania(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 6 1 1 0 4 4
Romania(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 0 2 2 2 2 6 2 0 0
0.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 1 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 2 1 1 1 3 2 0 0
0.00% 40.00% 20.00% 20.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 1 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Romania(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 0 1 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 2 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9George Danut Ganea
11Valentin Gheorghe
19Andrei Sintean
Tiền vệ
5Cristian Tudor Baluta
7Ion Gheorghe
8Marius Marin
10Andrei Virgil Ciobanu
13Eduard Marian Florescu
16Ronaldo Octavian Andrei Deaconu
18Marco Dulca
20Mihai Alexandru Dobre
21Antonio Sefer
Hậu vệ
2Radu Stefanita Boboc
3Florin Bogdan Stefan
4Alexandru Stefan Pascanu
6Virgil Eugen Ghita
14Andrei Florin Ratiu
15Andrei Chindris
17Ricardo Grigore
Thủ môn
1Mihai Popa
12Mihai Aioani
22Stefan Tarnovanu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.