Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CHDC Congo(Democratic Rep Congo)

Thành lập: 1919
Quốc tịch: CH Congo
Thành phố: Kinshasa
Sân nhà: Stade des Martyrs
Sức chứa: 80,000
Địa chỉ: Av. de l#Enseignem. 210 C/Kasa-Vubu, Case postale 1284, KINSHASA 1
Tuổi cả cầu thủ: 28.42(bình quân)
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF NC11/02/24Nam Phi(T)0-0CHDC Congo*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-5]
CAF NC08/02/24Bờ Biển Ngà*1-0CHDC CongoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF NC03/02/24CHDC Congo(T)*3-1GuineaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
CAF NC29/01/24 Ai Cập(T)*1-1CHDC CongoH0:0HòaDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[7-8]
CAF NC25/01/24Tanzania(T)0-0CHDC Congo*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF NC21/01/24Morocco(T)*1-1CHDC CongoH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CAF NC18/01/24CHDC Congo(T)*1-1ZambiaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INTERF10/01/24CHDC Congo(T)1-2Burkina FasoB  Trênl0-2Trên
INTERF06/01/24CHDC Congo(T)0-0AngolaH  Dướic0-0Dưới
WCPAF19/11/23Sudan(T)1-0CHDC Congo*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPAF15/11/23CHDC Congo*2-0MauritaniaT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/10/23Angola(T)0-0CHDC Congo*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF13/10/23New Zealand(T)1-1CHDC Congo*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF12/09/23Nam Phi*1-0CHDC CongoB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
CAF NC10/09/23CHDC Congo*2-0SudanT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CAF NC19/06/23Gabon*0-2CHDC CongoT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF14/06/23CHDC Congo(T)*1-0UgandaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CAF NC29/03/23Mauritania*0-3CHDC Congo T0:0Thắng kèoTrênl 
CAF NC24/03/23CHDC Congo*3-0Mauritania T0:3/4Thắng kèoTrênl 
CAF CHAN23/01/23Senegal*3-0CHDC Congo B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 3 0 0 2 8 2 2 0 3
35.00% 40.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 16.67% 66.67% 16.67% 40.00% 0.00% 60.00%
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 111 41 4 100 118
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 45 32 69 42 30 70 70 43 35
20.64% 14.68% 31.65% 19.27% 13.76% 32.11% 32.11% 19.72% 16.06%
Sân nhà 20 10 12 5 2 9 10 14 16
40.82% 20.41% 24.49% 10.20% 4.08% 18.37% 20.41% 28.57% 32.65%
Sân trung lập 15 17 33 18 10 32 33 18 10
16.13% 18.28% 35.48% 19.35% 10.75% 34.41% 35.48% 19.35% 10.75%
Sân khách 10 5 24 19 18 29 27 11 9
13.16% 6.58% 31.58% 25.00% 23.68% 38.16% 35.53% 14.47% 11.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 0 41 35 1 26 6 6 9
47.44% 0.00% 52.56% 56.45% 1.61% 41.94% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân nhà 16 0 12 2 0 1 0 1 1
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 18 0 18 18 1 9 3 4 5
50.00% 0.00% 50.00% 64.29% 3.57% 32.14% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 3 0 11 15 0 16 3 1 3
21.43% 0.00% 78.57% 48.39% 0.00% 51.61% 42.86% 14.29% 42.86%
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00SenegalVSCHDC Congo
WCPAF08/06/2024 21:00CHDC CongoVSTogo
WCPAF17/03/2025 21:00CHDC CongoVSNam Sudan
WCPAF24/03/2025 21:00MauritaniaVSCHDC Congo
WCPAF01/09/2025 21:00Nam SudanVSCHDC Congo
WCPAF08/09/2025 21:00CHDC CongoVSSenegal
WCPAF06/10/2025 21:00TogoVSCHDC Congo
WCPAF13/10/2025 21:00CHDC CongoVSSudan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Theo Bongonda
11Silas Katompa Mvumpa
13Meschack Elia Lina
14Gael Kakuta
17Cedric Bakambu
19Fiston Mayele
23Simon Bokote Banza
Tiền vệ
6Aaron Tshibola
7Grady Diangana
8Samuel Moutoussamy
18Charles Pickel
20Yoane Wissa
27Omenuke Mfulu
Hậu vệ
2Henoc Inonga Baka
3Brian Jephte Bayeye
5Dylan Batubinsika
12Joris Kayembe,Ditu
15Rocky Bushiri Kiranga
22Chancel Mbemba Mangulu
24Gedeon Kalulu
26Fuka Arthur Masuaku
Thủ môn
1Lionel Mpasi
16Dimitry Bertaud
21Baggio Siadi Ngusia
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.