|
|
|
Guinea | | |
| | Thành lập: | 1960 | Quốc tịch: | Ghi-nê | Thành phố: | Conakry | Sức chứa: | 25,000 | Tuổi cả cầu thủ: | 26.74(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
1 |
1 |
0 |
8 |
1 |
5 |
1 |
1 |
2 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Guinea - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
59 |
104 |
55 |
4 |
113 |
109 |
Guinea - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
37 |
46 |
61 |
41 |
37 |
52 |
93 |
50 |
27 |
16.67% |
20.72% |
27.48% |
18.47% |
16.67% |
23.42% |
41.89% |
22.52% |
12.16% |
Sân nhà |
14 |
15 |
10 |
6 |
3 |
4 |
25 |
7 |
12 |
29.17% |
31.25% |
20.83% |
12.50% |
6.25% |
8.33% |
52.08% |
14.58% |
25.00% |
Sân trung lập |
16 |
20 |
30 |
18 |
15 |
21 |
42 |
27 |
9 |
16.16% |
20.20% |
30.30% |
18.18% |
15.15% |
21.21% |
42.42% |
27.27% |
9.09% |
Sân khách |
7 |
11 |
21 |
17 |
19 |
27 |
26 |
16 |
6 |
9.33% |
14.67% |
28.00% |
22.67% |
25.33% |
36.00% |
34.67% |
21.33% |
8.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Guinea - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
29 |
4 |
28 |
35 |
4 |
34 |
8 |
9 |
4 |
47.54% |
6.56% |
45.90% |
47.95% |
5.48% |
46.58% |
38.10% |
42.86% |
19.05% |
Sân nhà |
9 |
2 |
8 |
1 |
0 |
5 |
0 |
1 |
1 |
47.37% |
10.53% |
42.11% |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
19 |
1 |
12 |
19 |
1 |
16 |
2 |
4 |
3 |
59.38% |
3.13% |
37.50% |
52.78% |
2.78% |
44.44% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Sân khách |
1 |
1 |
8 |
15 |
3 |
13 |
6 |
4 |
0 |
10.00% |
10.00% |
80.00% |
48.39% |
9.68% |
41.94% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
|
|
|
|