|
|
|
Fagiano Okayama | | |
| | Thành lập: | 2004 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Okayama | Sân nhà: | City Light Stadium | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | Okayama chamber of commerce Building 5F, 3-1-15 Kosei-cho, Kita-ku, Okayama City, Okayama, 700-0985, Japan | Website: | http://www.fagiano-okayama.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
9 |
3 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
7 |
0 |
40.00% |
45.00% |
15.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
70.00% |
0.00% |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
242 |
327 |
125 |
4 |
363 |
335 |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
71 |
159 |
225 |
154 |
89 |
227 |
266 |
137 |
68 |
10.17% |
22.78% |
32.23% |
22.06% |
12.75% |
32.52% |
38.11% |
19.63% |
9.74% |
Sân nhà |
44 |
84 |
100 |
74 |
31 |
100 |
117 |
81 |
35 |
13.21% |
25.23% |
30.03% |
22.22% |
9.31% |
30.03% |
35.14% |
24.32% |
10.51% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
3 |
9 |
6 |
10 |
7 |
4 |
3 |
12.50% |
12.50% |
12.50% |
37.50% |
25.00% |
41.67% |
29.17% |
16.67% |
12.50% |
Sân khách |
24 |
72 |
122 |
71 |
52 |
117 |
142 |
52 |
30 |
7.04% |
21.11% |
35.78% |
20.82% |
15.25% |
34.31% |
41.64% |
15.25% |
8.80% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fagiano Okayama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
92 |
0 |
130 |
191 |
11 |
118 |
49 |
52 |
43 |
41.44% |
0.00% |
58.56% |
59.69% |
3.44% |
36.88% |
34.03% |
36.11% |
29.86% |
Sân nhà |
65 |
0 |
91 |
67 |
2 |
36 |
28 |
20 |
20 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
63.81% |
1.90% |
34.29% |
41.18% |
29.41% |
29.41% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
5 |
2 |
9 |
0 |
0 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
31.25% |
12.50% |
56.25% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
25 |
0 |
36 |
119 |
7 |
73 |
21 |
32 |
22 |
40.98% |
0.00% |
59.02% |
59.80% |
3.52% |
36.68% |
28.00% |
42.67% |
29.33% |
|
|
|
|