Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
8 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
3 |
2 |
2 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Maccabi Tel Aviv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
282 |
471 |
278 |
19 |
507 |
543 |
Maccabi Tel Aviv - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
336 |
234 |
244 |
132 |
104 |
221 |
309 |
256 |
264 |
32.00% |
22.29% |
23.24% |
12.57% |
9.90% |
21.05% |
29.43% |
24.38% |
25.14% |
Sân nhà |
177 |
114 |
107 |
45 |
27 |
80 |
137 |
116 |
137 |
37.66% |
24.26% |
22.77% |
9.57% |
5.74% |
17.02% |
29.15% |
24.68% |
29.15% |
Sân trung lập |
35 |
26 |
19 |
11 |
10 |
20 |
32 |
24 |
25 |
34.65% |
25.74% |
18.81% |
10.89% |
9.90% |
19.80% |
31.68% |
23.76% |
24.75% |
Sân khách |
124 |
94 |
118 |
76 |
67 |
121 |
140 |
116 |
102 |
25.89% |
19.62% |
24.63% |
15.87% |
13.99% |
25.26% |
29.23% |
24.22% |
21.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Maccabi Tel Aviv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
344 |
32 |
321 |
51 |
4 |
54 |
24 |
13 |
23 |
49.35% |
4.59% |
46.05% |
46.79% |
3.67% |
49.54% |
40.00% |
21.67% |
38.33% |
Sân nhà |
177 |
20 |
139 |
17 |
0 |
9 |
4 |
2 |
7 |
52.68% |
5.95% |
41.37% |
65.38% |
0.00% |
34.62% |
30.77% |
15.38% |
53.85% |
Sân trung lập |
37 |
2 |
36 |
6 |
0 |
6 |
8 |
1 |
2 |
49.33% |
2.67% |
48.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
72.73% |
9.09% |
18.18% |
Sân khách |
130 |
10 |
146 |
28 |
4 |
39 |
12 |
10 |
14 |
45.45% |
3.50% |
51.05% |
39.44% |
5.63% |
54.93% |
33.33% |
27.78% |
38.89% |
|
|
|
|