Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

ES Troyes AC(ESTAC Troyes)

Thành lập: 1986
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Troyes
Sân nhà: Stade de l'Aube
Sức chứa: 20,400
Địa chỉ: Stade de l Aube, Avenue Robert Schuman, BP 226, 10000 Troyes
Website: http://www.estac.fr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.03(bình quân)
Giá trị đội hình: 66,30 Mill. €
ES Troyes AC(ESTAC Troyes) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D224/04/24ES Troyes AC*2-2Pau FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D221/04/24Angers SCO*2-1ES Troyes ACB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D214/04/24ES Troyes AC1-2Paris FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D209/04/24Auxerre*2-0ES Troyes ACB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D231/03/24ES Troyes AC*2-3Rodez AFB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D217/03/24Quevilly Rouen*1-1ES Troyes ACH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D210/03/24ES Troyes AC*2-0Bastia T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D203/03/24Guingamp*0-0ES Troyes ACH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D225/02/24ES Troyes AC*1-2DunkerqueB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D218/02/24ES Troyes AC*3-1GrenobleT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D213/02/24Saint-Etienne*5-0ES Troyes ACB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D204/02/24ES Troyes AC2-1Bordeaux*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D228/01/24Caen*0-0ES Troyes ACH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D224/01/24Concarneau*1-0ES Troyes ACB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D214/01/24ES Troyes AC*3-1AjaccioT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF06/01/24ES Troyes AC3-2Versailles 78T  Trênl 
FRA D220/12/23Pau FC*1-1ES Troyes ACH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D217/12/23ES Troyes AC1-4Angers SCO*B3/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
FRA D206/12/23ES Troyes AC*2-0Amiens SCT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D202/12/23 Bordeaux*0-1ES Troyes ACT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 6 1 4 0 0 0 1 4 4
35.00% 25.00% 40.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
ES Troyes AC(ESTAC Troyes) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 288 466 217 10 505 476
ES Troyes AC(ESTAC Troyes) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 192 254 232 143 284 360 218 119
16.31% 19.57% 25.89% 23.65% 14.58% 28.95% 36.70% 22.22% 12.13%
Sân nhà 103 110 118 88 45 104 165 125 70
22.20% 23.71% 25.43% 18.97% 9.70% 22.41% 35.56% 26.94% 15.09%
Sân trung lập 6 4 12 12 4 16 11 7 4
15.79% 10.53% 31.58% 31.58% 10.53% 42.11% 28.95% 18.42% 10.53%
Sân khách 51 78 124 132 94 164 184 86 45
10.65% 16.28% 25.89% 27.56% 19.62% 34.24% 38.41% 17.95% 9.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ES Troyes AC(ESTAC Troyes) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 6 160 167 19 177 52 43 42
51.18% 1.76% 47.06% 46.01% 5.23% 48.76% 37.96% 31.39% 30.66%
Sân nhà 142 5 117 35 3 37 23 18 21
53.79% 1.89% 44.32% 46.67% 4.00% 49.33% 37.10% 29.03% 33.87%
Sân trung lập 6 0 9 4 0 7 1 2 1
40.00% 0.00% 60.00% 36.36% 0.00% 63.64% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 34 128 16 133 28 23 20
42.62% 1.64% 55.74% 46.21% 5.78% 48.01% 39.44% 32.39% 28.17%
ES Troyes AC(ESTAC Troyes) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D228/04/2024 01:00Amiens SCVSES Troyes AC
FRA D204/05/2024 02:00ES Troyes ACVSValenciennes US
FRA D211/05/2024 02:45Stade Lavallois MFCVSES Troyes AC
FRA D218/05/2024 02:45ES Troyes ACVSAnnecy
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Rafiki Said
14Simon Elisor
17Nicolas De Preville
20Renaud Ripart
25Alexis Tibidi
27Kyliane Dong
40Jaures Assoumou
Mamady Bangre
Tiền vệ
10Youssouf M'Changama
15Ante Palaversa
21Luka Ilic
23Junior Olaitan
24Xavier Chavalerin
28Mouhamed Diop
42Abdoulaye Kante
Danel Dongmo
Hậu vệ
3Abdoulaye Ndiaye
5Mehdi Jean Tahrat
8Ismael Boura
12Abdu Conte
18Thierno Balde
19Andreas Bruus
22Tanguy Zoukrou
32Mathis Hamdi
36Rudy Kohon
37Eric N'jo
Emmanuel Ntim
Thủ môn
1Corentin Michel
16Nicolas Lemaitre
30Zacharie Boucher
38Dogan Alemdar

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Jeff Reine-Adelaide
Alexis Tibidi
Nassim Chadli
Marlos Moreno Duran
Mateusz Lis
Lucien Agoume
Ante Palaversa
Mykola Kukharevych
Amar Abdirahman Ahmed
Papa Ndiaga Yade
Marcos Paulo Mesquita Lopes
Thierno Balde
Ike Ugbo
Andreas Bruus
Wilson Odobert
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Savio Moreira de Oliveira
Chuyển ra cầu thủ:
Marlos Moreno Duran
Tristan Dingome
Amar Abdirahman Ahmed
Nassim Chadli
Gabriel Mutombo
Luka Ilic
Mahamadou Dembele
Mykola Kukharevych
Brandon Domingues
Yoann Touzghar
Nassim Chadli
Savio Moreira de Oliveira
Oualid El Hajjam
Giulian Biancone
Abemly Meto Silu, Metinho
Rui Miguel Guerra Pires
Dylan Chambost
Jimmy Giraudon
Sebastien Renot
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.