Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

RFC Seraing

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Seraing
Sân nhà: Stade du Pairay
Sức chứa: 8,207
Website: http://www.rfc-seraing.be/
RFC Seraing - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D220/04/24RFC Seraing1-2KMSK Deinze*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D214/04/24SL 16 FC1-2RFC Seraing*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BEL D207/04/24Lommel SK*0-0RFC SeraingH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D231/03/24RFC Seraing1-1KV Oostende* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D216/03/24Club NXT*1-1RFC Seraing H0:0HòaDướic1-0Trên
BEL D210/03/24RFC Seraing1-2Red Star Waasland-Beveren*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BEL D203/03/24 RFC Seraing3-0Patro Eisden*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D225/02/24Beerschot Wilrijk*0-0RFC SeraingH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D218/02/24RFC Seraing0-4Royal FC Liege*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
BEL D211/02/24RSCA Futures*1-2RFC SeraingT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BEL D208/02/24FCV Dender EH*5-1RFC SeraingB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
BEL D204/02/24RFC Seraing1-3Jong Genk*B0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
BEL D228/01/24RFC Seraing*1-1Lierse Kempenzonen H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D214/01/24RFC Seraing*1-5Francs BorainsB0:1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
BEL D216/12/23Zulte Waregem*2-1RFC SeraingB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
BEL D209/12/23RFC Seraing2-2Lommel SK*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BEL D203/12/23Royal FC Liege*2-1RFC SeraingB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D226/11/23Jong Genk*1-1RFC SeraingH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D211/11/23 RFC Seraing1-2Beerschot Wilrijk*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D205/11/23Patro Eisden*2-1RFC Seraing B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 1 3 6 0 0 0 2 4 4
15.00% 35.00% 50.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
RFC Seraing - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 76 197 111 12 191 205
RFC Seraing - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 65 100 78 82 110 134 88 64
17.93% 16.41% 25.25% 19.70% 20.71% 27.78% 33.84% 22.22% 16.16%
Sân nhà 35 31 50 35 37 51 69 33 35
18.62% 16.49% 26.60% 18.62% 19.68% 27.13% 36.70% 17.55% 18.62%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 36 34 50 43 45 59 65 55 29
17.31% 16.35% 24.04% 20.67% 21.63% 28.37% 31.25% 26.44% 13.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RFC Seraing - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 3 29 63 6 65 9 7 11
49.21% 4.76% 46.03% 47.01% 4.48% 48.51% 33.33% 25.93% 40.74%
Sân nhà 22 2 21 22 1 30 3 4 7
48.89% 4.44% 46.67% 41.51% 1.89% 56.60% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 1 8 41 5 35 6 3 4
50.00% 5.56% 44.44% 50.62% 6.17% 43.21% 46.15% 23.08% 30.77%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Noah Serwy
9Pape Moussa Fall
11Edouard Soumah-Abbad
19Zakaria Silini
22Alama Bayo
53Desire Segbe Azankpo
Ejaita Ifoni
Yannis Lawson
Harrison Ondo-Eyi
Tiền vệ
10Mathieu Cachbach
14Valentin Guillaume
23Christophe Lepoint
25Djibril Diarra
43Maidine Douane
49Mohamed Camara
65Bassim Boukteb
91Sonny Perrey
97Lilian Raillot
Sacha Marloye
Hậu vệ
3John Nekadio
4Marvin Tshibuabua
6Noah Solheid
8Gerald Kilota
15Cheikhou Ndiaye
17Sandro Tremoulet
20Romain Metanire
28Elias Spago
29Oussmane Kebe
74Joey-Kwan Detienne
99Mahamadou Dembele
Thủ môn
1Timothy Galje
16Lucas Margueron
30Ugo Desille
61Papa Mamadou Sy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.