Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Oxford City

Thành lập: 1882
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Oxford
Sân nhà: RAW Charging Stadium
Sức chứa: 3100
Website: http://www.oxfordcityfc.co.uk/
Oxford City - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf13/04/24Oxford City0-0Oldham Athletic A.F.C.*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf01/04/24Barnet*3-1Oxford CityB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf29/03/24Oxford City1-0Wealdstone FC*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG Conf23/03/24AFC Fylde*2-1Oxford CityB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf17/03/24Oxford City0-2Halifax Town*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG Conf13/03/24Chesterfield*2-0Oxford CityB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG Conf09/03/24Rochdale*2-2Oxford CityH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG Conf02/03/24Oxford City1-2Aldershot Town*B1:0HòaTrênl1-2Trên
ENG Conf24/02/24Gateshead*4-0Oxford City B0:2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf21/02/24Oxford City2-5Eastleigh*B1/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
ENG Conf17/02/24Oxford City0-0Southend United* H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf10/02/24Dagenham and Redbridge*7-1Oxford CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG Conf07/02/24Woking*2-0Oxford CityB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG Conf03/02/24Kidderminster*3-2Oxford CityB0:1HòaTrênl0-2Trên
ENG Conf27/01/24Oxford City1-0Ebbsfleet United*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG Conf24/01/24Oxford City1-2York City*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf06/01/24Hartlepool United FC*2-1Oxford CityB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG Conf01/01/24Oxford City*1-2Dorking WanderersB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf26/12/23Dorking Wanderers*0-2Oxford CityT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf23/12/23Oxford City1-2Solihull Moors*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 2 6 0 0 0 1 1 8
15.00% 15.00% 70.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Oxford City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 141 344 248 32 358 407
Oxford City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 119 202 141 133 167 247 191 160
22.22% 15.56% 26.41% 18.43% 17.39% 21.83% 32.29% 24.97% 20.92%
Sân nhà 102 58 115 63 53 75 123 98 95
26.09% 14.83% 29.41% 16.11% 13.55% 19.18% 31.46% 25.06% 24.30%
Sân trung lập 0 1 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 68 60 87 78 80 92 123 93 65
18.23% 16.09% 23.32% 20.91% 21.45% 24.66% 32.98% 24.93% 17.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Oxford City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 98 0 110 140 9 108 25 24 23
47.12% 0.00% 52.88% 54.47% 3.50% 42.02% 34.72% 33.33% 31.94%
Sân nhà 67 0 84 47 2 36 14 12 11
44.37% 0.00% 55.63% 55.29% 2.35% 42.35% 37.84% 32.43% 29.73%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 0 26 92 7 72 11 12 12
54.39% 0.00% 45.61% 53.80% 4.09% 42.11% 31.43% 34.29% 34.29%
Oxford City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf17/04/2024 02:45Oxford CityVSBromley
ENG Conf20/04/2024 19:15AltrinchamVSOxford City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Zac McEachran
14Joshua Kevin Stanley Parker
16Alfie Potter
24Claudio Ofosu
Jayden Carbon
Gerald Muchechetere
Phil Croker
Tiền vệ
4Josh Ashby
5Nya Kirby
7Lewis Coyle
8Reece Fleet
11Alexander McQueen
15Renny Smith
17Pierre Fonkeu
19Canice Carroll
Hậu vệ
2Andre Maurice Keith Burley
12Mitchell Roberts
18Aaron Williams-Bushell
22Tafari Moore
Andre Bromfield
Seydil Toure
Harry Birtwistle
Jacob Roddy
Thủ môn
1Chris Haigh
13Marcin Maurycy Brzozowski
Alex Grantham
Harry Way
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.