Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Astra Giurgiu

Thành lập: 1921-9-18
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Giurgiu
Sân nhà: Stadionul Marin Anastasovici
Sức chứa: 8,200
Địa chỉ: Complexul Sportiv Marin Anastasovici, Giurgiu
Website: http://www.afcastragiurgiu.ro/
Tuổi cả cầu thủ: 21.29(bình quân)
Astra Giurgiu - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROMC31/08/22Gloria Popesti-Leordeni6-0Astra GiurgiuB  Trênc 
INT CF16/08/22Astra Giurgiu0-7Tunari*B3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ROM D207/05/22ASC Corona Brasov6-1Astra GiurgiuB  Trênl5-0Trên
ROM D230/04/22Astra Giurgiu0-6Viitorul Pandurii Targu Jiu*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ROM D222/04/22Unirea Dej*1-0Astra Giurgiu B0:3Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D216/04/22 Astra Giurgiu1-2Unirea Constanta*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ROM D209/04/22FC Buzau*5-0Astra GiurgiuB0:2 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D202/04/22Astra Giurgiu1-3Ripensia TimisoaraB  Trênc0-0Dưới
ROM D212/03/22CSM Politehnica Iasi3-1Astra GiurgiuB  Trênc1-0Trên
ROM D205/03/22Astra Giurgiu*2-3Unirea ConstantaB0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
ROM D226/02/22FC Buzau*4-1Astra GiurgiuB0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF12/02/22Astra Giurgiu1-7CSA Steaua Bucureti*B1/4:0Thua kèoTrênc0-5Trên
INT CF03/02/22 FC Metaloglobus Bucuresti6-0Astra Giurgiu B  Trênc0-0Dưới
ROM D204/12/21Astra Giurgiu0-2SSU Politehnica Timișoara*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D230/11/21Universitatea Cluj*1-2Astra GiurgiuT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ROM D221/11/21Astra Giurgiu0-5Hermannstadt*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ROM D210/11/21Concordia Chiajna*2-1Astra GiurgiuB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ROM D231/10/21 Astra Giurgiu1-2Petrolul Ploiesti*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ROM D223/10/21Astra Giurgiu*3-0Dunarea CalarasiT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ROM D216/10/21CSA Steaua Bucureti*1-1Astra GiurgiuH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 1hòa(5.00%), 17bại(85.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 1 17 1 0 9 0 0 0 1 1 8
10.00% 5.00% 85.00% 10.00% 0.00% 90.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Astra Giurgiu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 180 301 179 14 325 349
Astra Giurgiu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 124 182 120 91 170 232 142 130
23.29% 18.40% 27.00% 17.80% 13.50% 25.22% 34.42% 21.07% 19.29%
Sân nhà 83 59 80 46 32 65 102 66 67
27.67% 19.67% 26.67% 15.33% 10.67% 21.67% 34.00% 22.00% 22.33%
Sân trung lập 12 11 23 10 7 16 27 11 9
19.05% 17.46% 36.51% 15.87% 11.11% 25.40% 42.86% 17.46% 14.29%
Sân khách 62 54 79 64 52 89 103 65 54
19.94% 17.36% 25.40% 20.58% 16.72% 28.62% 33.12% 20.90% 17.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Astra Giurgiu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 7 124 143 2 98 43 25 24
50.00% 2.67% 47.33% 58.85% 0.82% 40.33% 46.74% 27.17% 26.09%
Sân nhà 76 6 81 42 0 28 15 12 8
46.63% 3.68% 49.69% 60.00% 0.00% 40.00% 42.86% 34.29% 22.86%
Sân trung lập 12 0 16 10 0 6 4 4 4
42.86% 0.00% 57.14% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 43 1 27 91 2 64 24 9 12
60.56% 1.41% 38.03% 57.96% 1.27% 40.76% 53.33% 20.00% 26.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Raul Gavirlita
17Robert Ionut Grecu
43Adeshina Abdul Fatai
98Ionut Andrei Zaharia
99Gabriel Dumitrascu
Raoul Baicu Petre
Tiền vệ
6Emir Umit
14David Braila
26George Catalin Buliga
77Carlo Danciu
80Andrei Stanciu
88Robert Lica
Alberto Pinescu
Hậu vệ
2Darius Vasilescu
3Yunus Fatai
4Ionut Putaru
5Tiberiu Ioan Giuroiu
44Radu Zamfir
74Andrei Oreviceanu
90Alexandru Bartton Giuroiu
Thủ môn
33Mihai Ionut Cotolan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.