Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fola Esch

Thành lập: 1906
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Esch-sur-Alzette
Sân nhà: Stade Emile Mayrisch
Sức chứa: 7,826
Website: http://www.csfola.lu/home
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.42(bình quân)
Fola Esch - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D121/04/24UNA Strassen3-1Fola EschB  Trênc3-1Trên
LUX D114/04/24FC Wiltz 711-1Fola EschH  Dướic1-0Trên
LUX D107/04/24 Fola Esch0-0Progres NiederkornH  Dướic0-0Dưới
LUX D130/03/24 Victoria Rosport2-3Fola EschT  Trênl1-1Trên
LUX D117/03/24 Fola Esch0-3Union Titus Petange B  Trênl0-3Trên
LUX D110/03/24Swift Hesperange4-1Fola Esch B  Trênl1-0Trên
LUX D107/03/24FC Marisca Miersch0-1Fola Esch T  Dướil0-0Dưới
LUX D103/03/24Fola Esch2-1FC SchifflingenT  Trênl1-1Trên
LUX D119/02/24Fola Esch0-1Jeunesse Esch B  Dướil0-0Dưới
LUX D111/02/24F91 Dudelange4-0Fola EschB  Trênc3-0Trên
INT CF04/02/24Hostert3-3Fola EschH  Trênc 
INT CF20/01/24Fola Esch3-3Swift HesperangeH  Trênc1-1Trên
INT CF19/01/24Fola Esch0-2UNA StrassenB  Dướic0-1Trên
LUX D110/12/23Fola Esch3-2US Mondorf-les-Bains T  Trênl1-0Trên
LUX D103/12/23UN Kaerjeng 972-1Fola EschB  Trênl0-0Dưới
LUX D126/11/23Fola Esch2-2Mondercange H  Trênc2-2Trên
LUX D112/11/23 Racing Union Luxembourg0-1Fola EschT  Dướil0-0Dưới
LUX D105/11/23Fola Esch1-1UNA StrassenH  Dướic0-0Dưới
LUX Cup29/10/23UNA Strassen4-3Fola EschB  Trênl3-1Trên
LUX D122/10/23Fola Esch0-1FC Wiltz 71 B  Dướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 4 4 0 0 0 3 2 5
25.00% 30.00% 45.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Fola Esch - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 73 217 198 26 266 248
Fola Esch - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 94 106 72 76 82 145 112 175
32.30% 18.29% 20.62% 14.01% 14.79% 15.95% 28.21% 21.79% 34.05%
Sân nhà 98 41 47 33 24 31 60 56 96
40.33% 16.87% 19.34% 13.58% 9.88% 12.76% 24.69% 23.05% 39.51%
Sân trung lập 0 3 3 2 4 5 4 2 1
0.00% 25.00% 25.00% 16.67% 33.33% 41.67% 33.33% 16.67% 8.33%
Sân khách 68 50 56 37 48 46 81 54 78
26.25% 19.31% 21.62% 14.29% 18.53% 17.76% 31.27% 20.85% 30.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fola Esch - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 2 0 6 13 2 11 1 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 7.69% 42.31% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 4 1 0 2 1 0 0
20.00% 0.00% 80.00% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 0 5 1 5 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 7 1 4 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 58.33% 8.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Fola Esch - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D128/04/2024 22:00Fola EschVSRacing Union Luxembourg
LUX D105/05/2024 22:00MondercangeVSFola Esch
LUX D112/05/2024 22:00Fola EschVSUN Kaerjeng 97
LUX D118/05/2024 23:59US Mondorf-les-BainsVSFola Esch
LUX D126/05/2024 22:00Fola EschVSFC Differdange 03
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yuanis Mokou Temdieu
11Jules Diallo
17Oskar Ekeberg
19Mattia Bartoletti
90Lenny Lienafa
97Kevin Quinol
Tiền vệ
2Yann Balance
3Malik Pinheiro
10Issam El Alami
12Vasco Silva
13Brandon Lima Lizardo
14Luca Labalestra
15Rui Jorge Costa de Sousa
16Idney Melo
18Ilyess Jeridi
23Dani Freitas
24Fred Paulus
26David Alonso Sierra Morales
79Tiago Marques Coimbra
88Ricky Bea Ecke
Tim Flick
Hậu vệ
6Mohamed Camara
8Fabio Cerqueira
20Jordan Tawaba
21Gianluca Tortaro
27Joey Tshitoku
28Julien Klein
31Lionel Amou
37Henoc Isamene
72Andre Miguel da Silva Ferreira
78Diego Colonato
95Wesley Orville
Thủ môn
1Emanuel Cabral
22Evan Da Costa
30Noa Kipper
33Jordy Cabral
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.