Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Panama

Thành lập: 1937
Quốc tịch: Panama
Sân nhà: Estadio Rommel Fernandez
Sức chứa: 32000
Website: http://www.fepafut.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.30(bình quân)
Panama - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CON NL25/03/24Jamaica*1-0PanamaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
CON NL22/03/24Panama(T)0-3Mexico*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CON NL21/11/23Panama*3-1Costa RicaT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
CON NL17/11/23Costa Rica*0-3PanamaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF12/11/23Uruguay(U20)(T)0-1Panama*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/11/23Thanh Đảo Jonoon*0-2PanamaT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CON NL18/10/23Panama*3-0Guatemala T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
CON NL14/10/23Curacao1-2Panama*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CON NL11/09/23Guatemala1-1Panama*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
CON NL08/09/23Panama*3-0MartiniqueT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF28/08/23Bolivia*1-2PanamaT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
Gold Cup17/07/23Mexico(T)*1-0PanamaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Gold Cup13/07/23Mỹ*0-0PanamaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
Gold Cup09/07/23Panama(T)*4-0QatarT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Gold Cup05/07/23Panama(T)*2-2El SalvadorH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Gold Cup01/07/23Martinique(T)1-2Panama*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Gold Cup27/06/23Costa Rica(T)1-2Panama*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CON NL19/06/23Panama(T)0-1Mexico*B1:0HòaDướil0-1Trên
CON NL16/06/23 Panama0-2Canada*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF11/06/23Panama*3-2NicaraguaT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 4 0 1 4 1 3 4 2 1
60.00% 15.00% 25.00% 80.00% 0.00% 20.00% 50.00% 12.50% 37.50% 57.14% 28.57% 14.29%
Panama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 139 57 4 145 141
Panama - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 55 76 54 47 95 91 62 38
18.88% 19.23% 26.57% 18.88% 16.43% 33.22% 31.82% 21.68% 13.29%
Sân nhà 27 22 26 10 10 26 27 25 17
28.42% 23.16% 27.37% 10.53% 10.53% 27.37% 28.42% 26.32% 17.89%
Sân trung lập 10 17 24 13 10 18 27 18 11
13.51% 22.97% 32.43% 17.57% 13.51% 24.32% 36.49% 24.32% 14.86%
Sân khách 17 16 26 31 27 51 37 19 10
14.53% 13.68% 22.22% 26.50% 23.08% 43.59% 31.62% 16.24% 8.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 44 5 43 73 5 55 7 6 7
47.83% 5.43% 46.74% 54.89% 3.76% 41.35% 35.00% 30.00% 35.00%
Sân nhà 26 4 20 8 0 12 3 4 1
52.00% 8.00% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 37.50% 50.00% 12.50%
Sân trung lập 12 1 13 21 3 15 0 2 3
46.15% 3.85% 50.00% 53.85% 7.69% 38.46% 0.00% 40.00% 60.00%
Sân khách 6 0 10 44 2 28 4 0 3
37.50% 0.00% 62.50% 59.46% 2.70% 37.84% 57.14% 0.00% 42.86%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jose Luis Rodriguez Francis,Puma
9Alfredo Stephens
10Edgar Joel Barcenas Herrera
11Ismael Diaz De Leon
17Jose Fajardo Nelson
18Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
19Alberto Abdiel Quintero Medina
21Kahiser Lenis
Tiền vệ
5Abdiel Armando Ayarza Cocanegra
6Christian Jesus Martinez
8Adalberto Eliecer Carrasquilla Alcazar
20Anibal Godoy
Hậu vệ
2Cesar Blackman
3Jose Cordoba
4Fidel Escobar Mendieta
13Jiovany Ramos
14Roderick Alonso Miller Molina
15Eric Davis
16Andres Andrade
23Ivan Alejandro Anderson Hernandez
Thủ môn
1Luis Mejia
12Cesar Jair Samudio Murillo
22Orlando Mosquera
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.