Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bờ Biển Ngà(Cote d'Ivoire)

Thành lập: 1960
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà
Thành phố: Yamoussoukro
Sức chứa: 50000
Địa chỉ: 01 Case postale 1202
Website: http://www.fif-ci.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.20(bình quân)
Bờ Biển Ngà(Cote d'Ivoire) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Uruguay(T)*1-2Bờ Biển NgàT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF23/03/24Benin(T)2-2Bờ Biển Ngà*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CAF NC12/02/24Nigeria*1-2Bờ Biển NgàT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CAF NC08/02/24Bờ Biển Ngà*1-0CHDC CongoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC04/02/24 Mali(T)1-1Bờ Biển Ngà* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
CAF NC30/01/24Senegal*1-1Bờ Biển NgàH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
CAF NC23/01/24Guinea Xích Đạo4-0Bờ Biển Ngà*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
CAF NC19/01/24Bờ Biển Ngà*0-1NigeriaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF NC14/01/24Bờ Biển Ngà*2-0Guinea BissauT0:2HòaDướic1-0Trên
INTERF07/01/24Bờ Biển Ngà*5-1Sierra LeoneT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
WCPAF20/11/23Gambia(T)0-2Bờ Biển Ngà*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPAF18/11/23Bờ Biển Ngà*9-0SeychellesT0:5 1/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
INTERF18/10/23Bờ Biển Ngà*1-1Nam PhiH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF15/10/23Bờ Biển Ngà*1-1MoroccoH0:0HòaDướic1-0Trên
CAF NC09/09/23Bờ Biển Ngà*1-0LesothoT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
CAF NC17/06/23Zambia3-0Bờ Biển Ngà*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CAF NC29/03/23Comoros0-2Bờ Biển Ngà*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CAF NC24/03/23Bờ Biển Ngà*3-1ComorosT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
CAF CHAN27/01/23 Algeria*1-0Bờ Biển Ngà B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF CHAN23/01/23Uganda1-3Bờ Biển Ngà*T0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 2 1 2 2 0 3 1 3
55.00% 25.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 50.00% 50.00% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Bờ Biển Ngà(Cote d'Ivoire) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 90 125 65 5 150 135
Bờ Biển Ngà(Cote d'Ivoire) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 75 65 80 40 25 71 91 59 64
26.32% 22.81% 28.07% 14.04% 8.77% 24.91% 31.93% 20.70% 22.46%
Sân nhà 29 17 12 6 3 11 17 15 24
43.28% 25.37% 17.91% 8.96% 4.48% 16.42% 25.37% 22.39% 35.82%
Sân trung lập 30 35 33 21 11 31 45 28 26
23.08% 26.92% 25.38% 16.15% 8.46% 23.85% 34.62% 21.54% 20.00%
Sân khách 16 13 35 13 11 29 29 16 14
18.18% 14.77% 39.77% 14.77% 12.50% 32.95% 32.95% 18.18% 15.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bờ Biển Ngà(Cote d'Ivoire) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 3 90 23 0 17 10 8 9
44.64% 1.79% 53.57% 57.50% 0.00% 42.50% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân nhà 25 1 23 0 0 1 0 1 0
51.02% 2.04% 46.94% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 37 2 47 10 0 7 6 3 5
43.02% 2.33% 54.65% 58.82% 0.00% 41.18% 42.86% 21.43% 35.71%
Sân khách 13 0 20 13 0 9 4 4 4
39.39% 0.00% 60.61% 59.09% 0.00% 40.91% 33.33% 33.33% 33.33%
Bờ Biển Ngà(Cote d'Ivoire) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00Bờ Biển NgàVSGabon
WCPAF08/06/2024 21:00KenyaVSBờ Biển Ngà
WCPAF17/03/2025 21:00BurundiVSBờ Biển Ngà
WCPAF24/03/2025 21:00Bờ Biển NgàVSGambia
WCPAF01/09/2025 21:00Bờ Biển NgàVSBurundi
WCPAF08/09/2025 21:00GabonVSBờ Biển Ngà
WCPAF06/10/2025 21:00SeychellesVSBờ Biển Ngà
WCPAF13/10/2025 21:00Bờ Biển NgàVSKenya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jonathan Bamba
10Karim Konate
11Jean-Philippe Krasso
13Jeremie Boga
14Oumar Diakite
15Max Gradel
19Nicolas Pepe
24Simon Adingra
Tiền vệ
4Jean Michael Seri
6Seko Fofana
8Franck Kessie
18Ibrahim Sangare
25Idrissa Doumbia
27Lazare Amani
Hậu vệ
2Ousmane Diomande
3Niclomande Konan
5Wilfried Stephane Singo
7Odilon Kossounou
12Willy Boly
21Obite Evan N'Dicka
26Ismael Diallo
Guela Doue
Thủ môn
1Yahia Fofana
16Charles Folly Ayayi
23Badra Ali Sangare
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.