Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Aarhus AGF

Thành lập: 1880
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Arhus
Sân nhà: Ceres Park
Sức chứa: 19,433
Địa chỉ: Stadion Alle 70 8000 Arhus C
Website: http://www.agf.dk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.28(bình quân)
Aarhus AGF - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL23/04/24FC Nordsjaelland*7-2Aarhus AGFB0:1Thua kèoTrênl3-1Trên
DEN SASL14/04/24Aarhus AGF2-2Brondby*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP12/04/24Aarhus AGF1-0FC Nordsjaelland*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL07/04/24 Aarhus AGF0-1Midtjylland*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL01/04/24Silkeborg IF*2-2Aarhus AGFH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP29/03/24 FC Nordsjaelland*2-3Aarhus AGFT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
DEN SASL17/03/24Aarhus AGF*1-0Hvidovre IFT0:1HòaDướil0-0Dưới
DEN SASL10/03/24Silkeborg IF0-1Aarhus AGF*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL04/03/24Aarhus AGF*1-1Odense BKH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL26/02/24Aarhus AGF2-3Midtjylland* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL20/02/24Vejle0-0Aarhus AGF*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF12/02/24Aarhus AGF*1-0BryneT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF04/02/24Aarhus AGF*2-1ViborgT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF01/02/24FC Viktoria Plzen(T)*1-1Aarhus AGFH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
INT CF27/01/24FC Copenhague5-1Aarhus AGFB  Trênc 
3x45phút
INT CF18/01/24Puskas Akademia Fehervar(T)3-3Aarhus AGF*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
INT CF16/01/24Diosgyor VTK(T)3-3Aarhus AGFH  Trênc0-2Trên
DEN CUP10/12/23Brondby*2-1Aarhus AGFB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
DEN CUP08/12/23Aarhus AGF2-0Brondby*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL04/12/23FC Copenhague*1-2Aarhus AGFT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 2 2 0 3 0 3 2 3
40.00% 35.00% 25.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Aarhus AGF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 214 427 256 32 452 477
Aarhus AGF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 169 232 181 147 225 309 216 179
21.53% 18.19% 24.97% 19.48% 15.82% 24.22% 33.26% 23.25% 19.27%
Sân nhà 84 85 100 78 60 94 141 98 74
20.64% 20.88% 24.57% 19.16% 14.74% 23.10% 34.64% 24.08% 18.18%
Sân trung lập 26 16 21 7 13 16 20 21 26
31.33% 19.28% 25.30% 8.43% 15.66% 19.28% 24.10% 25.30% 31.33%
Sân khách 90 68 111 96 74 115 148 97 79
20.50% 15.49% 25.28% 21.87% 16.86% 26.20% 33.71% 22.10% 18.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aarhus AGF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 16 216 167 8 141 43 29 63
44.76% 3.81% 51.43% 52.85% 2.53% 44.62% 31.85% 21.48% 46.67%
Sân nhà 100 10 130 39 1 46 18 14 28
41.67% 4.17% 54.17% 45.35% 1.16% 53.49% 30.00% 23.33% 46.67%
Sân trung lập 29 2 14 17 0 7 3 1 7
64.44% 4.44% 31.11% 70.83% 0.00% 29.17% 27.27% 9.09% 63.64%
Sân khách 59 4 72 111 7 88 22 14 28
43.70% 2.96% 53.33% 53.88% 3.40% 42.72% 34.38% 21.88% 43.75%
Aarhus AGF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL28/04/2024 23:59FC CopenhagueVSAarhus AGF
DEN SASL04/05/2024 01:00Aarhus AGFVSFC Nordsjaelland
DEN SASL12/05/2024 23:59MidtjyllandVSAarhus AGF
DEN SASL16/05/2024 23:59Aarhus AGFVSSilkeborg IF
DEN SASL22/05/2024 01:00Aarhus AGFVSFC Copenhague
DEN SASL26/05/2024 23:00BrondbyVSAarhus AGF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Patrick Mortensen
13Janni-Luca Serra
31Tobias Bech Kristensen
Tiền vệ
6Nicolai Poulsen
7Mads Emil Madsen
8Mikael Anderson
11Gift Links
15Magnus Nordengen Knudsen
16Julius Eskelund Beck
17Kevin Yakob
20Mikkel Duelund
21Peter Bjur
22Benjamin Hvidt
23Tobias Bach
29Frederik Brandhof
30Mathias Sauer
Hậu vệ
2Felix Beijmo
3Mats Knoester
4Tobias Anker
5Frederik Tingager
14Tobias Molgaard Henriksen
19Eric Kahl
25Mikkel Kristensen
26Jacob Andersen
27Michael Akoto
40Jonas Jensen-Abbew
Luka Callo
Thủ môn
1Jesper Hansen
32Jonathan Hutters
45Bailey Peacock-Farrell
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.