Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Viborg

Thành lập: 1896-4-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Viborg
Sân nhà: Viborg Stadion
Sức chứa: 10000
Địa chỉ: Stadion Alle 7, 8800 Viborg,Denmark
Website: http://www.vff.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.96(bình quân)
Viborg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL21/04/24Viborg*2-1LyngbyT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL13/04/24Odense BK*1-3ViborgT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL07/04/24Vejle*1-1ViborgH0:0HòaDướic0-0Dưới
DEN SASL31/03/24Viborg*3-1Hvidovre IFT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
DEN SASL17/03/24Lyngby2-0Viborg* B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL11/03/24Viborg1-2Brondby*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL03/03/24Viborg*3-0Randers FCT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL25/02/24Hvidovre IF2-2Viborg*H3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
DEN SASL17/02/24Viborg*1-2Odense BKB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF10/02/24Viborg(T)0-1Kryvbas*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF05/02/24Stjarnan Gardabaer1-2ViborgT  Trênl1-1Trên
INT CF04/02/24Aarhus AGF*2-1ViborgB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF29/01/24Silkeborg IF*2-2ViborgH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF25/01/24Viborg*4-2AC HorsensT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF19/01/24Esbjerg FB3-1ViborgB  Trênc1-1Trên
INT CF12/01/24Viborg(T)*2-1SonderjyskeT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL05/12/23Midtjylland*5-1ViborgB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
DEN SASL26/11/23Viborg2-1FC Copenhague*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL13/11/23Aarhus AGF*2-0Viborg B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL05/11/23Viborg*2-1Silkeborg IFT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 6 0 2 1 0 1 2 3 5
45.00% 15.00% 40.00% 75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Viborg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 181 408 267 26 404 478
Viborg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 185 165 236 150 146 212 276 212 182
20.98% 18.71% 26.76% 17.01% 16.55% 24.04% 31.29% 24.04% 20.63%
Sân nhà 91 77 122 63 51 87 124 110 83
22.52% 19.06% 30.20% 15.59% 12.62% 21.53% 30.69% 27.23% 20.54%
Sân trung lập 5 9 13 7 14 15 16 8 9
10.42% 18.75% 27.08% 14.58% 29.17% 31.25% 33.33% 16.67% 18.75%
Sân khách 89 79 101 80 81 110 136 94 90
20.70% 18.37% 23.49% 18.60% 18.84% 25.58% 31.63% 21.86% 20.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Viborg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 17 222 139 10 131 42 30 41
42.27% 4.11% 53.62% 49.64% 3.57% 46.79% 37.17% 26.55% 36.28%
Sân nhà 100 15 133 35 0 42 13 16 17
40.32% 6.05% 53.63% 45.45% 0.00% 54.55% 28.26% 34.78% 36.96%
Sân trung lập 6 0 9 10 1 9 3 4 3
40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 5.00% 45.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 69 2 80 94 9 80 26 10 21
45.70% 1.32% 52.98% 51.37% 4.92% 43.72% 45.61% 17.54% 36.84%
Viborg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL28/04/2024 20:00ViborgVSRanders FC
DEN SASL05/05/2024 20:00Hvidovre IFVSViborg
DEN SASL12/05/2024 20:00ViborgVSVejle
DEN SASL15/05/2024 23:59Randers FCVSViborg
DEN SASL20/05/2024 20:00LyngbyVSViborg
DEN SASL25/05/2024 21:00ViborgVSOdense BK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Sergio Pereira Andrade,Serginho
8Ibrahim Said
9Nigel Thomas
11Renato Junior
14Anosike Ementa
15Isak Steiner Jensen
29Abdul Malik Abubakari
Tiền vệ
6Mads Sondergaard
10Jamie Jacobs
13Jeppe Gronning
17Jacob Bonde
18Jean Manuel Mbom
28Magnus Hee Westergaard
37Jakob Vester
Hậu vệ
3Mads Lauritsen
4Nicolas Burgy
5Zan Zaletel
23Oliver Bundgaard
24Daniel Anyembe
25Anel Zulic
27Martin Agnarsson
30Srdjan Kuzmic
55Stipe Radic
Thủ môn
1Lucas Lund Pedersen
16Lasse Schulz
20Kasper Kiilerich
58Nico Mantl
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.