Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Austria Vienna

Thành lập: 1911-3-15
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Vienna
Sân nhà: Franz Horr Stadium
Sức chứa: 17,565
Địa chỉ: Fischhofgasse 14 1100 Wien
Website: http://www.fk-austria.at
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.10(bình quân)
Austria Vienna - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D124/04/24WSG Swarovski Tirol1-0Austria Vienna* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D120/04/24Austria Vienna*3-0WSG Swarovski TirolT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D113/04/24 Wolfsberger AC0-1Austria Vienna*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUT D106/04/24Austria Vienna*1-1SC Austria LustenauH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D130/03/24 Austria Vienna*0-0FC Blau Weiss LinzH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D116/03/24Rheindorf Altach*1-1Austria ViennaH0:0HòaDướic0-1Trên
AUT D110/03/24Austria Vienna*2-0WSG Swarovski TirolT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
AUT D103/03/24FC Blau Weiss Linz1-2Austria Vienna*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUT D125/02/24Rapid Wien*3-0Austria ViennaB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
AUT D117/02/24 Austria Vienna*2-1Rheindorf AltachT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D110/02/24Austria Vienna*3-1TSV HartbergT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUT CUP03/02/24Sturm Graz*2-0Austria ViennaB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
INT CF26/01/24Austria Vienna*3-0DAC Dunajska StredaT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF24/01/24Austria Vienna3-1Favoritner ACT  Trênc1-0Trên
2x60phút
INT CF15/01/24SK Sigma Olomouc(T)0-0Austria Vienna*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF13/01/24Spartak Trnava(T)2-3Austria Vienna*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF10/01/24Hradec Kralove0-0Austria Vienna*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D109/12/23SK Austria Klagenfurt2-2Austria Vienna*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
AUT D103/12/23Austria Vienna*0-0LASK LinzH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D126/11/23Wolfsberger AC*1-0Austria Vienna B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 3 0 1 1 0 2 3 4
45.00% 35.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Austria Vienna - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 482 350 50 533 600
Austria Vienna - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 327 205 291 157 153 252 315 280 286
28.86% 18.09% 25.68% 13.86% 13.50% 22.24% 27.80% 24.71% 25.24%
Sân nhà 170 96 133 64 49 93 133 142 144
33.20% 18.75% 25.98% 12.50% 9.57% 18.16% 25.98% 27.73% 28.13%
Sân trung lập 29 20 36 20 18 36 29 31 27
23.58% 16.26% 29.27% 16.26% 14.63% 29.27% 23.58% 25.20% 21.95%
Sân khách 128 89 122 73 86 123 153 107 115
25.70% 17.87% 24.50% 14.66% 17.27% 24.70% 30.72% 21.49% 23.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Austria Vienna - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 17 337 132 6 118 47 40 36
46.36% 2.58% 51.06% 51.56% 2.34% 46.09% 38.21% 32.52% 29.27%
Sân nhà 172 10 186 31 2 29 13 16 13
46.74% 2.72% 50.54% 50.00% 3.23% 46.77% 30.95% 38.10% 30.95%
Sân trung lập 28 2 40 16 0 10 6 5 6
40.00% 2.86% 57.14% 61.54% 0.00% 38.46% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân khách 106 5 111 85 4 79 28 19 17
47.75% 2.25% 50.00% 50.60% 2.38% 47.02% 43.75% 29.69% 26.56%
Austria Vienna - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D127/04/2024 01:30Austria ViennaVSRheindorf Altach
AUT D104/05/2024 01:30SC Austria LustenauVSAustria Vienna
AUT D111/05/2024 23:00Austria ViennaVSWolfsberger AC
AUT D118/05/2024 23:00FC Blau Weiss LinzVSAustria Vienna
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Muharem Huskovic
10Fisnik Asllani
11Manuel Polster
17Andreas Gruber
27Romeo Vucic
29Marko Raguz
33Alexander Schmidt
36Dominik Fitz
60Ayi Kangani
Tiền vệ
2Luca Pazourek
8James Holland
22Florian Wustinger
26Reinhold Ranftl
30Manfred Fischer
37Moritz Wels
41Frans Kratzig
Hậu vệ
3Lucas Galvao
4Ziad El Sheiwi
5Matan Baltaxa
19Marvin Potzmann
21Hakim Guenouche
24Tin Plavotic
40Matteo Meisl
46Johannes Handl
66Marvin Martins Santos Da Graca
Thủ môn
1Christian Fruchtl
13Lukas Wedl
99Mirko Kos
Michael Wimmer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.