Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lokomotiv Moscow

Thành lập: 1922-7-23
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Moscow
Sân nhà: RZD Arena
Sức chứa: 27,320
Địa chỉ: Ulitsa Bol'shaya Cherkizovskaya, 125 строение 1, Moscow
Website: http://www.fclm.ru/
Email: [email protected]
Lokomotiv Moscow - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D124/04/24Pari Nizhny Novgorod2-3Lokomotiv Moscow*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D120/04/24 Rubin Kazan1-1Lokomotiv Moscow*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
RUS D114/04/24Lokomotiv Moscow*3-3CSKA MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
RUS D107/04/24 Akhmat Grozny*0-2Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS CUP03/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-0Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D101/04/24Lokomotiv Moscow*1-1Krasnodar FKH0:0HòaDướic0-1Trên
RUS CUP14/03/24Lokomotiv Moscow*1-1Baltika KaliningradH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[6-7]
RUS D110/03/24 Lokomotiv Moscow*2-2PFC Sochi H0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
RUS D103/03/24Dynamo Moscow*2-1Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/24FK Rostov3-1Lokomotiv MoscowB  Trênc0-0Dưới
INT CF16/02/24Lokomotiv Moscow2-0FC Altyn AsyrT  Dướic1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)2-1UrartuT  Trênl1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)*2-0FC Torpedo MoscowT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF04/02/24Lokomotiv Moscow4-1FC Kairat AlmatyT  Trênl3-1Trên
INT CF31/01/24Lokomotiv Moscow4-2FC Ural YekaterinburgT  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF24/01/24Lokomotiv Moscow(T)0-2Akron TogliattiB  Dướic0-2Trên
INT CF20/01/24Lokomotiv Moscow2-0Al-AkhdoudT  Dướic0-0Dưới
RUS D108/12/23Lokomotiv Moscow*2-0FC Ural YekaterinburgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D103/12/23Lokomotiv Moscow3-1Zenit St.Petersburg*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP28/11/23Baltika Kaliningrad*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 2hòa(15.38%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 4 0 2 0 1 2 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 28.57% 42.86%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 444 233 20 457 515
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 225 267 135 117 239 325 208 200
23.46% 23.15% 27.47% 13.89% 12.04% 24.59% 33.44% 21.40% 20.58%
Sân nhà 107 104 110 60 37 95 131 99 93
25.60% 24.88% 26.32% 14.35% 8.85% 22.73% 31.34% 23.68% 22.25%
Sân trung lập 42 33 35 22 17 32 56 25 36
28.19% 22.15% 23.49% 14.77% 11.41% 21.48% 37.58% 16.78% 24.16%
Sân khách 79 88 122 53 63 112 138 84 71
19.51% 21.73% 30.12% 13.09% 15.56% 27.65% 34.07% 20.74% 17.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 17 262 107 4 89 62 46 30
46.24% 3.28% 50.48% 53.50% 2.00% 44.50% 44.93% 33.33% 21.74%
Sân nhà 116 13 139 27 1 28 20 15 7
43.28% 4.85% 51.87% 48.21% 1.79% 50.00% 47.62% 35.71% 16.67%
Sân trung lập 46 4 44 7 0 5 7 7 7
48.94% 4.26% 46.81% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 78 0 79 73 3 56 35 24 16
49.68% 0.00% 50.32% 55.30% 2.27% 42.42% 46.67% 32.00% 21.33%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D128/04/2024 21:15Spartak MoscowVSLokomotiv Moscow
RUS D107/05/2024 01:30Lokomotiv MoscowVSFK Rostov
RUS D111/05/2024 20:00FK OrenburgVSLokomotiv Moscow
RUS D118/05/2024 20:00Lokomotiv MoscowVSFakel Voronezh
RUS D125/05/2024 20:00Baltika KaliningradVSLokomotiv Moscow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artem Dzyuba
8Vladislav Sarveli
9Sergey Pinyaev
15Maksim Glushenkov
27Vadim Rakov
97Said Hamulic
99Timur Suleymanov
Tiền vệ
6Dmitriy Barinov
11Anton Andreevich Miranchuk
17Rifat Zhemaletdinov
23Mikhail Shchetinin
93Artem Karpukas
Hậu vệ
3Lucas Fasson dos Santos
4Stanislav Magkeev
5Gerzino Nyamsi
21Mario Mitaj
24Maksim Nenakhov
45Aleksandr Silyanov
71Nair Tiknizyan
77Ilya Samoshnikov
85Evgeni Morozov
Thủ môn
1Marinato Alvim Guilherme
22Ilya Valerievich Lantratov
53Daniil Khudyakov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.