Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sabadell

Thành lập: 1903
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Sabadell
Sân nhà: Estadi de la Nova Creu Alta
Sức chứa: 11,908
Địa chỉ: Plaça d'Olímpia, 1, 08206 Sabadell, Barcelona, Spain
Website: http://www.cesabadell.cat
Tuổi cả cầu thủ: 32.00(bình quân)
Sabadell - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA RFEFA20/04/24Sabadell *2-1UE CornellaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA RFEFA14/04/24Osasuna B*2-0Sabadell B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA RFEFA06/04/24Sabadell *1-1TeruelH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA RFEFA30/03/24Fuenlabrada*1-2Sabadell T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA RFEFA24/03/24Sabadell *0-1ArenteiroB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
SPA RFEFA17/03/24Deportivo La Coruna*1-1Sabadell H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA RFEFA10/03/24Sabadell *1-1Cultural LeonesaH0:0HòaDướic1-0Trên
SPA RFEFA04/03/24Sestao River*3-0Sabadell B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA RFEFA24/02/24Sabadell *1-0Real Union de IrunT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA RFEFA18/02/24 Real Sociedad B*0-1Sabadell T0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA RFEFA12/02/24Sabadell *0-1Barcelona BB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA RFEFA04/02/24Sabadell *1-1CF Rayo MajadahondaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA RFEFA28/01/24SD Logrones1-1Sabadell *H0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA RFEFA21/01/24Sabadell 2-1Celta Vigo B*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA RFEFA14/01/24UE Cornella*0-1Sabadell T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA RFEFA05/01/24Sabadell *3-1SD TarazonaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA RFEFA18/12/23Cultural Leonesa*3-0Sabadell B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA RFEFA10/12/23Sabadell *1-0Unionistas de SalamancaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA RFEFA04/12/23Arenteiro*2-0Sabadell B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA RFEFA25/11/23Teruel*2-2Sabadell H0:0HòaTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 3 2 0 0 0 3 3 4
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Sabadell - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 363 156 9 385 406
Sabadell - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 104 164 249 147 127 251 307 152 81
13.15% 20.73% 31.48% 18.58% 16.06% 31.73% 38.81% 19.22% 10.24%
Sân nhà 65 99 127 60 32 98 149 85 51
16.97% 25.85% 33.16% 15.67% 8.36% 25.59% 38.90% 22.19% 13.32%
Sân trung lập 0 3 3 2 1 0 6 3 0
0.00% 33.33% 33.33% 22.22% 11.11% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 39 62 119 85 94 153 152 64 30
9.77% 15.54% 29.82% 21.30% 23.56% 38.35% 38.10% 16.04% 7.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sabadell - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 91 1 115 123 6 127 45 42 28
43.96% 0.48% 55.56% 48.05% 2.34% 49.61% 39.13% 36.52% 24.35%
Sân nhà 76 1 93 24 2 18 29 26 13
44.71% 0.59% 54.71% 54.55% 4.55% 40.91% 42.65% 38.24% 19.12%
Sân trung lập 1 0 3 1 1 1 1 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 14 0 19 98 3 108 15 15 15
42.42% 0.00% 57.58% 46.89% 1.44% 51.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sabadell - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA RFEFA27/04/2024 22:00Unionistas de SalamancaVSSabadell
SPA RFEFA05/05/2024 23:59Sabadell VSGimnastic Tarragona
SPA RFEFA11/05/2024 22:00SD TarazonaVSSabadell
SPA RFEFA19/05/2024 01:00Sabadell VSSD Ponferradina
SPA RFEFA26/05/2024 23:59CD LugoVSSabadell
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Edgar Hernandez Marce
11Nestor Querol
Antonio Gabarre Ballarin
Tiền vệ
6Angel Martinez Cervera
8Adrian Cuevas Algeciras
14Antonio Romero
16Xavi Boniquet
21Aaron Rey Sanchez
Cesar Morgado
Daniel Sanchez
Hậu vệ
4Aleix Coch
5Jaime Sanchez Munoz
12Oscar Rubio Fauria
24jesus Olmo
Thủ môn
31Froilan Leal
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.