|
|
|
Sabadell | | |
| | Thành lập: | 1903 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Sabadell | Sân nhà: | Estadi de la Nova Creu Alta | Sức chứa: | 11,908 | Địa chỉ: | Plaça d'Olímpia, 1, 08206 Sabadell, Barcelona, Spain | Website: | http://www.cesabadell.cat | Tuổi cả cầu thủ: | 32.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Sabadell - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
363 |
156 |
9 |
385 |
406 |
Sabadell - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
104 |
164 |
249 |
147 |
127 |
251 |
307 |
152 |
81 |
13.15% |
20.73% |
31.48% |
18.58% |
16.06% |
31.73% |
38.81% |
19.22% |
10.24% |
Sân nhà |
65 |
99 |
127 |
60 |
32 |
98 |
149 |
85 |
51 |
16.97% |
25.85% |
33.16% |
15.67% |
8.36% |
25.59% |
38.90% |
22.19% |
13.32% |
Sân trung lập |
0 |
3 |
3 |
2 |
1 |
0 |
6 |
3 |
0 |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
39 |
62 |
119 |
85 |
94 |
153 |
152 |
64 |
30 |
9.77% |
15.54% |
29.82% |
21.30% |
23.56% |
38.35% |
38.10% |
16.04% |
7.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sabadell - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
91 |
1 |
115 |
123 |
6 |
127 |
45 |
42 |
28 |
43.96% |
0.48% |
55.56% |
48.05% |
2.34% |
49.61% |
39.13% |
36.52% |
24.35% |
Sân nhà |
76 |
1 |
93 |
24 |
2 |
18 |
29 |
26 |
13 |
44.71% |
0.59% |
54.71% |
54.55% |
4.55% |
40.91% |
42.65% |
38.24% |
19.12% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
14 |
0 |
19 |
98 |
3 |
108 |
15 |
15 |
15 |
42.42% |
0.00% |
57.58% |
46.89% |
1.44% |
51.67% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|