Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pontevedra

Thành lập: 1941
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Pontevedra
Sân nhà: Estadio Municipal de Pasaron
Sức chứa: 16,500
Địa chỉ: c/. Benito Corbal 16, 36001 Pontevedra
Website: http://www.pontevedracf.com/
Email: [email protected]
Pontevedra - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D3-A28/04/24Deportivo La Coruna B2-2Pontevedra*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D3-A21/04/24Pontevedra*0-2Ourense CFB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D3-A14/04/24Compostela2-2Pontevedra*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D3-A07/04/24Pontevedra2-0CD CovadongaT  Dướic1-0Trên
SPA D3-A30/03/24 Arandina1-1Pontevedra*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D3-A24/03/24Pontevedra*2-1Marino LuancoT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D3-A17/03/24Racing B2-2Pontevedra*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D3-A10/03/24Pontevedra*2-0Real Aviles T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D3-A03/03/24Real Oviedo B2-3Pontevedra*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SPA D3-A26/02/24Pontevedra*1-3Zamora CFB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D3-A18/02/24Pontevedra*3-1Coruxo FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
SPA D3-A10/02/24CD Guijuelo1-2Pontevedra*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D3-A04/02/24Pontevedra*4-1CD CayonT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D3-A28/01/24Union Langreo0-0Pontevedra*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D3-A21/01/24Pontevedra*3-1Valladolid BT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D3-A14/01/24Gimnastica Torrelavega1-2Pontevedra*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D3-A07/01/24 Racing Villalbes1-1Pontevedra* H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D3-A17/12/23Pontevedra*4-1Deportivo La Coruna BT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
SPA D3-A09/12/23Ourense CF0-0Pontevedra*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D3-A03/12/23Pontevedra*3-0Compostela T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 8 0 2 0 0 0 3 7 0
55.00% 35.00% 10.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 70.00% 0.00%
Pontevedra - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 207 326 151 2 337 349
Pontevedra - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 126 184 143 85 206 218 146 116
21.57% 18.37% 26.82% 20.85% 12.39% 30.03% 31.78% 21.28% 16.91%
Sân nhà 101 66 100 49 30 85 100 84 77
29.19% 19.08% 28.90% 14.16% 8.67% 24.57% 28.90% 24.28% 22.25%
Sân trung lập 0 0 2 0 2 1 2 1 0
0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 47 60 82 94 53 120 116 61 39
13.99% 17.86% 24.40% 27.98% 15.77% 35.71% 34.52% 18.15% 11.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pontevedra - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 90 4 113 78 1 90 25 24 23
43.48% 1.93% 54.59% 46.15% 0.59% 53.25% 34.72% 33.33% 31.94%
Sân nhà 74 3 81 23 0 16 9 12 9
46.84% 1.90% 51.27% 58.97% 0.00% 41.03% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 16 1 32 54 1 73 16 12 13
32.65% 2.04% 65.31% 42.19% 0.78% 57.03% 39.02% 29.27% 31.71%
Pontevedra - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D3-A05/05/2024 18:00PontevedraVSRacing Villalbes
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Manuel Canabal Fiestra
Cesar Olaiz Nogues
Igor de Sousa Fonseca
Rufino Familiar Ssnchez,Rufo
Fernandez Oscar
Magrache Martin
Tiền vệ
12Juan Jesus Cabrera Rubio
Fernando D Amico
Maximo Oubina Marino Tachi
Carlos Padin Bustos
Victor
Fernandez Jorge
Calvillo Armendariz Oier
Jose Javier Robles Belmonte
Hậu vệ
4Federico Bahon
5Alejandro Vazquez Palacio
20Adi
24Jose Manuel Colmenero Crespo
Victor Vazquez
Miguel Angel Munoz Alonso
Figueroa Torres Santiago
Zabaleta Eneko
Thủ môn
1Paco Bazan
13Moncho
Oladele Ajiboye
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.