Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye)

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: An-ca-ra
Địa chỉ: Konaklar Mah. Ihlamurlu Sok. 9 ,4. Levent ,ISTANBUL - 80620
Website: http://www.tff.org
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.38(bình quân)
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Áo*6-1Thổ Nhĩ KỳB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF23/03/24Hungary*1-0Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO22/11/23Wales*1-1Thổ Nhĩ KỳH0:0HòaDướic1-0Trên
INTERF19/11/23Đức*2-3Thổ Nhĩ KỳT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EURO16/10/23Thổ Nhĩ Kỳ*4-0LatviaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Croatia*0-1Thổ Nhĩ KỳT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF12/09/23Nhật Bản(T)*4-2Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
UEFA EURO09/09/23Thổ Nhĩ Kỳ*1-1ArmeniaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23Thổ Nhĩ Kỳ*2-0Wales T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Latvia2-3Thổ Nhĩ Kỳ*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO29/03/23Thổ Nhĩ Kỳ0-2Croatia*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO26/03/23Armenia1-2Thổ Nhĩ Kỳ*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF20/11/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-1SécT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF17/11/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-1ScotlandT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL26/09/22Faroe Islands2-1Thổ Nhĩ Kỳ*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Thổ Nhĩ Kỳ*3-3LuxembourgH0:1 3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA NL15/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-0LithuaniaT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL12/06/22Luxembourg0-2Thổ Nhĩ Kỳ*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL08/06/22Lithuania0-6Thổ Nhĩ Kỳ*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL05/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*4-0Faroe IslandsT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 2 1 0 0 1 6 1 3
60.00% 15.00% 25.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 133 71 4 127 143
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 69 60 69 37 35 64 72 79 55
25.56% 22.22% 25.56% 13.70% 12.96% 23.70% 26.67% 29.26% 20.37%
Sân nhà 33 26 30 13 9 25 25 35 26
29.73% 23.42% 27.03% 11.71% 8.11% 22.52% 22.52% 31.53% 23.42%
Sân trung lập 13 7 8 5 6 8 8 15 8
33.33% 17.95% 20.51% 12.82% 15.38% 20.51% 20.51% 38.46% 20.51%
Sân khách 23 27 31 19 20 31 39 29 21
19.17% 22.50% 25.83% 15.83% 16.67% 25.83% 32.50% 24.17% 17.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 63 4 77 38 4 25 5 10 8
43.75% 2.78% 53.47% 56.72% 5.97% 37.31% 21.74% 43.48% 34.78%
Sân nhà 33 3 43 7 0 6 0 5 2
41.77% 3.80% 54.43% 53.85% 0.00% 46.15% 0.00% 71.43% 28.57%
Sân trung lập 13 0 10 6 1 5 1 1 1
56.52% 0.00% 43.48% 50.00% 8.33% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 17 1 24 25 3 14 4 4 5
40.48% 2.38% 57.14% 59.52% 7.14% 33.33% 30.77% 30.77% 38.46%
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO18/06/2024 23:59Thổ Nhĩ Kỳ(T)VSGeorgia
UEFA EURO22/06/2024 23:59Thổ Nhĩ Kỳ(T)VSBồ Đào Nha
UEFA EURO27/06/2024 03:00Séc(T)VSThổ Nhĩ Kỳ
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kerem Akturkoglu
9Enes Unal
14Yunus Akgun
19Kenan Yildiz
21Baris Yilmaz
25Can Yilmaz Uzun
26Oguz Aydin
Semih Kilicsoy
Tiền vệ
5Salih Ozcan
6Orkun Kokcu
8Irfan Can Kahveci
10Hakan Calhanoglu
11Yusuf Yazici
16Ismail Yuksek
17Arda Guler
20Abdulkadir Omur
Hậu vệ
2Mehmet Zeki Celik
3Merih Demiral
4Samet Akaydin
13Ridvan Yilmaz
15Ozan Muhammed Kabak
18Mert Muldur
22Kaan Ayhan
24Cenk Ozkacar
Ahmetcan Kaplan
Thủ môn
1Fehmi Mert Gunok
12Okan Kocuk
23Ugurcan Cakir
Muhammed Sengezer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.